Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karol Struski
24 - Lamine Diaby-Fadiga
30 - Karol Struski
37 - Michael Ameyaw (Thay: Jean Carlos)
64 - Marko Bulat (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
64 - Patryk Makuch (Thay: Imad Rondic)
64 - Jonatan Braut Brunes (Thay: Adriano)
76 - Tomasz Pienko (Kiến tạo: Marko Bulat)
79 - Oskar Repka (Thay: Tomasz Pienko)
85
- Tomasz Neugebauer
14 - Bujar Pllana
27 - Tomas Bobcek
33 - Matus Vojtko
40 - Bogdan Vyunnyk (Thay: Tomasz Neugebauer)
60 - Dawid Kurminowski (Thay: Aleksandar Cirkovic)
69 - Michal Glogowski (Thay: Bartlomiej Kludka)
86
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Diễn biến Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Oskar Repka.
Marko Bulat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Aleksandar Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Bogdan Vyunnyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Matus Vojtko.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Karol Struski nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Tomas Bobcek ghi bàn!
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Thẻ vàng cho Karol Struski.
Thẻ vàng cho Tomasz Neugebauer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Oliwier Zych (48), Tolis (66), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Adriano (11), Peter Barath (88), Karol Struski (23), Jean Carlos Silva (20), Mohamed Lamine Diaby (80), Tomasz Pienko (8), Imad Rondic (99)
Lechia Gdansk (4-4-2): Alex Paulsen (18), Bartlomiej Kludka (2), Bujar Pllana (4), Matej Rodin (80), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Aleksandar Cirkovich (8), Tomas Bobcek (89), Tomasz Neugebauer (99)
| Thay người | |||
| 64’ | Lamine Diaby-Fadiga Marko Bulat | 60’ | Tomasz Neugebauer Bogdan V'Yunnik |
| 64’ | Imad Rondic Patryk Makuch | 69’ | Aleksandar Cirkovic Dawid Kurminowski |
| 64’ | Jean Carlos Michael Ameyaw | 86’ | Bartlomiej Kludka Michal Glogowski |
| 76’ | Adriano Jonatan Braut Brunes | ||
| 85’ | Tomasz Pienko Oskar Repka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Szymon Weirauch | ||
Marko Bulat | Elias Olsson | ||
Oskar Repka | Milosz Kalahur | ||
Patryk Makuch | Maksym Diachuk | ||
Jonatan Braut Brunes | Tomasz Wojtowicz | ||
Michael Ameyaw | Mohamed Awad Alla | ||
Bogdan Mircetic | Bogdan V'Yunnik | ||
Ibrahima Seck | Anton Tsarenko | ||
Michal Glogowski | |||
Kacper Sezonienko | |||
Dawid Kurminowski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T H T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B |
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H |
| 8 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H T T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 10 | | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
| 11 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 12 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
| 13 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại