Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
![]() Maksym Khlan 1 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 2 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Ivi Lopez) 15 | |
![]() Patryk Makuch 44 | |
![]() Camilo Mena 46 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Jean Carlos) 46 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Milosz Kalahur) 46 | |
![]() Tomasz Wojtowicz 54 | |
![]() Tomas Bobcek 57 | |
![]() Ariel Mosor 68 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Kiến tạo: Tomas Bobcek) 71 | |
![]() Bujar Pllana 73 | |
![]() Adriano (Thay: Patryk Makuch) 74 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Ariel Mosor) 74 | |
![]() (og) Bujar Pllana 75 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Bogdan Vyunnyk) 80 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Tomasz Neugebauer) 80 | |
![]() Peter Barath (Thay: Ben Lederman) 83 | |
![]() Michael Ameyaw (Thay: Ivi Lopez) 89 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Maksym Khlan) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.
Ben Lederman rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Bujar Pllana đưa bóng vào lưới nhà!
Ariel Mosor rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Adriano.

Thẻ vàng cho Bujar Pllana.
Tomas Bobcek kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomasz Wojtowicz ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ariel Mosor.

Thẻ vàng cho Tomas Bobcek.

Thẻ vàng cho Tomasz Wojtowicz.
Milosz Kalahur rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

Thẻ vàng cho Camilo Mena.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Patryk Makuch.
Ivi Lopez kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Ben Lederman (8), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Patryk Makuch (9), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10)
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
46’ | Jean Carlos Erick Otieno | 46’ | Milosz Kalahur Tomasz Wojtowicz |
74’ | Patryk Makuch Adriano | 80’ | Tomasz Neugebauer Anton Tsarenko |
74’ | Ariel Mosor Srdan Plavsic | 80’ | Bogdan Vyunnyk Louis D'Arrigo |
83’ | Ben Lederman Peter Barath | 90’ | Maksym Khlan Kacper Sezonienko |
89’ | Ivi Lopez Michael Ameyaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Bogdan Sarnavskyi | ||
Leonardo Rocha | Tomasz Wojtowicz | ||
Erick Otieno | Anton Tsarenko | ||
Peter Barath | Louis D'Arrigo | ||
Matej Rodin | Kalle Wendt | ||
Adriano | Michal Glogowski | ||
Michael Ameyaw | Kacper Sezonienko | ||
Srdan Plavsic | Andrei Chindris | ||
Jesus Diaz | Loup Diwan Gueho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại