Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Lech Poznan hôm nay 10-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 10/8

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 10/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Erick Otieno
44
Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)
57
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak)
57
Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
69
Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
72
Jakub Myszor (Thay: Adriano)
73
Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
76
Ian Hoffmann (Thay: Afonso Sousa)
90
Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
90
Stratos Svarnas
90+4'
Antonio Milic
90+10'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
Lech Poznan
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

Tất cả (15)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

90+4' Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

90+3'

Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

90+2'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ian Hoffmann.

76'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

73'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Jakub Myszor.

72'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.

69'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

57'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

57'

Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Erick Otieno.

Thẻ vàng cho Erick Otieno.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ante Crnac (19), Patryk Makuch (9), Adriano (84)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Szymczak (17)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
33
Kamil Pestka
20
Jean Carlos Silva
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
26
Erick Otieno
19
Ante Crnac
9
Patryk Makuch
84
Adriano
17
Filip Szymczak
50
Adriel D'Avila Ba Loua
7
Afonso Sousa
21
Dino Hotic
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
72’
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
57’
Filip Szymczak
Bryan Fiabema
73’
Adriano
Jakub Myszor
57’
Adriel Ba Loua
Daniel Hakans
76’
Erick Otieno
Dawid Drachal
69’
Dino Hotic
Ali Gholizadeh
90’
Vladyslav Kochergin
Peter Barath
90’
Afonso Sousa
Ian Hoffmann
Cầu thủ dự bị
Ben Lederman
Ali Gholizadeh
Milan Rundic
Bryan Fiabema
Dusan Kuciak
Filip Bednarek
Jakub Myszor
Daniel Hakans
Jonatan Braut Brunes
Ian Hoffmann
Dawid Drachal
Maksymilian Pingot
Peter Barath
Kornel Lisman
Matej Rodin
Wojciech Monka
Lazaros Lamprou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2022
VĐQG Ba Lan
30/10 - 2022
14/05 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
10/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow