Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Erick Otieno
44 - Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
72 - Jakub Myszor (Thay: Adriano)
73 - Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
76 - Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
90 - Stratos Svarnas
90+4'
- Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)
57 - Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak)
57 - Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
69 - Ian Hoffmann (Thay: Afonso Sousa)
90 - Antonio Milic
90+10'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
Diễn biến Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Antonio Milic.
Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ian Hoffmann.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jakub Myszor.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Daniel Haakans.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Erick Otieno.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ante Crnac (19), Patryk Makuch (9), Adriano (84)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Szymczak (17)
Thay người | |||
72’ | Patryk Makuch Jonatan Braut Brunes | 57’ | Filip Szymczak Bryan Fiabema |
73’ | Adriano Jakub Myszor | 57’ | Adriel Ba Loua Daniel Hakans |
76’ | Erick Otieno Dawid Drachal | 69’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh |
90’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath | 90’ | Afonso Sousa Ian Hoffmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lederman | Ali Gholizadeh | ||
Milan Rundic | Bryan Fiabema | ||
Dusan Kuciak | Filip Bednarek | ||
Jakub Myszor | Daniel Hakans | ||
Jonatan Braut Brunes | Ian Hoffmann | ||
Dawid Drachal | Maksymilian Pingot | ||
Peter Barath | Kornel Lisman | ||
Matej Rodin | Wojciech Monka | ||
Lazaros Lamprou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại