Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: Gustav Berggren) 23 | |
![]() Stratos Svarnas 46 | |
![]() Konrad Matuszewski 59 | |
![]() Tomasz Walczak (Thay: Jonatan Braut Brunes) 60 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Adriano) 60 | |
![]() Michael Ameyaw (Thay: Ivi Lopez) 64 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Dawid Blanik) 67 | |
![]() Tomasz Walczak 72 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Milosz Strzebonski) 79 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Mariusz Fornalczyk) 79 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 82 | |
![]() Adrian Dalmau (Kiến tạo: Shuma Nagamatsu) 89 | |
![]() Lazaros Lamprou (Thay: Jean Carlos) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Korona Kielce


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.
Shuma Nagamatsu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Dalmau ghi bàn!
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Tomasz Walczak.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Tomasz Walczak.

Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustav Berggren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladyslav Kochergin ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Korona Kielce
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Matej Rodin (88), Zoran Arsenic (24), Jean Carlos Silva (20), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Ivi (10), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18)
Korona Kielce (3-4-2-1): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Konrad Matuszewski (3), Milosz Strzebonski (13), Yoav Hofmeister (18), Dawid Blanik (7), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)


Thay người | |||
60’ | Adriano Jesus Diaz | 67’ | Dawid Blanik Pedro Nuno |
60’ | Jonatan Braut Brunes Tomasz Walczak | 79’ | Mariusz Fornalczyk Evgeniy Shikavka |
64’ | Ivi Lopez Michael Ameyaw | 79’ | Milosz Strzebonski Shuma Nagamatsu |
82’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath | ||
90’ | Jean Carlos Lazaros Lamprou |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Rafal Mamla | ||
Milan Rundic | Piotr Malarczyk | ||
Ben Lederman | Evgeniy Shikavka | ||
Jesus Diaz | Shuma Nagamatsu | ||
Michael Ameyaw | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Dawid Drachal | Pedro Nuno | ||
Peter Barath | Hubert Zwozny | ||
Tomasz Walczak | Wojciech Kaminski | ||
Lazaros Lamprou | Daniel Bak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại