Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sebastian Bergier (Kiến tạo: Marcin Wasielewski) 19 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Peter Barath) 46 | |
![]() Mateusz Kowalczyk 48 | |
![]() Ivi Lopez (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin) 54 | |
![]() Srdjan Plavsic 60 | |
![]() (Pen) Arkadiusz Jedrych 62 | |
![]() Mateusz Kowalczyk (Kiến tạo: Sebastian Bergier) 65 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Adriano) 72 | |
![]() Aleksander Komor (Thay: Alan Czerwinski) 73 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier) 73 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Ivi Lopez) 76 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes) 76 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Milan Rundic) 86 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski) 90 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Adrian Blad) 90 | |
![]() Oskar Repka 90+5' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs GKS Katowice


Diễn biến Rakow Czestochowa vs GKS Katowice

Thẻ vàng cho Oskar Repka.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.
Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.
Alan Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Aleksander Komor.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Sebastian Bergier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Kowalczyk đã ghi bàn!

Anh ta sút hỏng - Arkadiusz Jedrych thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Srdjan Plavsic.
Vladyslav Kochergin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivi Lopez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateusz Kowalczyk.
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs GKS Katowice
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Peter Barath (23), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Borja Galan Gonzalez (8), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Sebastian Bergier (7)


Thay người | |||
46’ | Peter Barath Srdan Plavsic | 73’ | Sebastian Bergier Filip Szymczak |
72’ | Adriano Jesus Diaz | 73’ | Alan Czerwinski Aleksander Komor |
76’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha | 90’ | Marcin Wasielewski Mateusz Marzec |
76’ | Ivi Lopez Patryk Makuch | 90’ | Adrian Blad Sebastian Milewski |
86’ | Milan Rundic Matej Rodin |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Patryk Szczuka | ||
Ben Lederman | Alan Brod | ||
Leonardo Rocha | Mateusz Marzec | ||
Patryk Makuch | Filip Szymczak | ||
Srdan Plavsic | Aleksander Komor | ||
Ariel Mosor | Bartosz Jaroszek | ||
Jesus Diaz | Sebastian Milewski | ||
Erick Otieno | Bartosz Baranowicz | ||
Matej Rodin | Konrad Gruszkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại