Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Ivi Lopez) 22 | |
![]() Carlos Mora 26 | |
![]() Tomasz Pienko (Kiến tạo: Karol Struski) 47 | |
![]() Vladimir Screciu 53 | |
![]() Vladimir Screciu 53 | |
![]() Michael Ameyaw 55 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Alexandru Cicaldau) 59 | |
![]() Teles (Thay: Stefan Baiaram) 59 | |
![]() Oleksandr Romanchuk (Thay: Alexandru Cretu) 59 | |
![]() Nicusor Bancu 66 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Tomasz Pienko) 75 | |
![]() Peter Barath (Thay: Karol Struski) 75 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Tudor Baluta) 76 | |
![]() Steven Nsimba (Thay: Assad Al Hamlawi) 76 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Marko Bulat) 80 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes) 86 | |
![]() Bogdan Mircetic (Thay: Oskar Repka) 86 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs CS Universitatea Craiova


Diễn biến Rakow Czestochowa vs CS Universitatea Craiova
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mircetic.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Marko Bulat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Repka đã ghi bàn!
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Steven Nsimba.
Tudor Baluta rời sân và được thay thế bởi Lyes Houri.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.

Thẻ vàng cho Nicusor Bancu.
Alexandru Cretu rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Romanchuk.
Stefan Baiaram rời sân và được thay thế bởi Teles.
Alexandru Cicaldau rời sân và được thay thế bởi Anzor Mekvabishvili.

Thẻ vàng cho Michael Ameyaw.

Thẻ vàng cho Vladimir Screciu.
Karol Struski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomasz Pienko đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Carlos Mora.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs CS Universitatea Craiova
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Michael Ameyaw (19), Karol Struski (23), Oskar Repka (6), Adriano (11), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18), Ivi (10)
CS Universitatea Craiova (3-5-2): Pavlo Isenko (77), Adrian Rus (28), Vladimir Screciu (6), Juraj Badelj (15), Carlos Mora (17), Alexandru Cretu (4), Tudor Baluta (8), Alexandru Cicâldău (20), Nicușor Bancu (11), Assad Al Hamlawi (9), Stefan Baiaram (10)


Thay người | |||
22’ | Ivi Lopez Mohamed Lamine Diaby | 59’ | Alexandru Cretu Oleksandr Romanchuk |
75’ | Tomasz Pienko Marko Bulat | 59’ | Alexandru Cicaldau Anzor Mekvabishvili |
75’ | Karol Struski Peter Barath | 59’ | Stefan Baiaram Teles |
86’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch | 76’ | Tudor Baluta Lyes Houri |
86’ | Oskar Repka Bogdan Mircetic | 76’ | Assad Al Hamlawi Steven Nsimba |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Madrzyk | Silviu Lung | ||
Oliwier Zych | Florin Stefan | ||
Ariel Mosor | Oleksandr Romanchuk | ||
Marko Bulat | Anzor Mekvabishvili | ||
Patryk Makuch | Monday Bassey Etim | ||
Bogdan Mircetic | Lyes Houri | ||
Tolis | Vasile Mogoș | ||
Mohamed Lamine Diaby | Teles | ||
Peter Barath | Nikola Stevanovic | ||
Ibrahima Seck | Luca Basceanu | ||
Imad Rondic | David Matei | ||
Steven Nsimba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại