Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomasz Pienko 28 | |
![]() Oskar Repka (Thay: Peter Barath) 46 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Tomasz Pienko) 60 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Leonardo Rocha) 60 | |
![]() Antonio Vutov (Thay: Serkan Yusein) 60 | |
![]() Andre Shinyashiki (Thay: Birsent Karagaren) 60 | |
![]() Ivi Lopez (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 67 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Fran Tudor) 76 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Svetoslav Kovachev) 82 | |
![]() Patrick Luan (Thay: Georgi Nikolov) 82 | |
![]() Emil Viyachki (Thay: Calal Huseynov) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Arda Kardzhali


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Arda Kardzhali
Calal Huseynov rời sân và được thay thế bởi Emil Viyachki.
Georgi Nikolov rời sân và được thay thế bởi Patrick Luan.
Svetoslav Kovachev rời sân và được thay thế bởi Isnaba Mane.
Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Jean Carlos.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Birsent Karagaren rời sân và được thay thế bởi Andre Shinyashiki.
Serkan Yusein rời sân và được thay thế bởi Antonio Vutov.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Oskar Repka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tomasz Pienko đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Arda Kardzhali
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Bogdan Racoviţan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Peter Barath (88), Marko Bulat (5), Erick Otieno (26), Mohamed Lamine Diaby (80), Leonardo Rocha (17), Tomasz Pienko (8)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Vyacheslav Velev (21), Félix Eboa Eboa (93), Celal Huseynov (18), Dimitar Velkovski (35), David Akintola Idowu (4), Lachezar Kotev (80), Svetoslav Kovachev (10), Serkan Yusein (20), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)


Thay người | |||
46’ | Peter Barath Oskar Repka | 60’ | Birsent Karagaren Andre Shinyashiki |
60’ | Leonardo Rocha Jonatan Braut Brunes | 60’ | Serkan Yusein Antonio Vutov |
60’ | Tomasz Pienko Jesus Diaz | 82’ | Georgi Nikolov Patrick Luan |
67’ | Lamine Diaby-Fadiga Ivi | 82’ | Svetoslav Kovachev Isnaba Malam Lopes Mane |
76’ | Fran Tudor Jean Carlos Silva | 90’ | Calal Huseynov Emil Viyachki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Madrzyk | Mesut Yusuf | ||
Oliwier Zych | Gustavo Cascardo de Assis | ||
Ariel Mosor | Andre Shinyashiki | ||
Oskar Repka | Patrick Luan | ||
Ivi | Emil Viyachki | ||
Adriano | Burak Akandzh | ||
Jonatan Braut Brunes | Ivo Kazakov | ||
Michael Ameyaw | Ivan Tilev | ||
Jean Carlos Silva | Antonio Vutov | ||
Karol Struski | Isnaba Malam Lopes Mane | ||
Jesus Diaz | |||
Tolis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại