![]() Adama Sidibeh (Kiến tạo: Reece McAlear) 29 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Paul McMullan) 55 | |
![]() Jannik Wanner (Thay: Jonathan Svedberg) 64 | |
![]() Richard Chin (Thay: Shaun Byrne) 71 | |
![]() Scott Brown 74 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Kai Fotheringham) 80 | |
![]() Joshua McPake (Kiến tạo: Sven Sprangler) 88 | |
![]() Reghan Tumilty (Thay: Joshua McPake) 90 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Raith Rovers

St. Johnstone
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs St. Johnstone
Raith Rovers (4-4-2): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Lewis Stevenson (26), Ross Matthews (8), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Paul McMullan (18), Shaun Byrne (21), Dylan Easton (23), Lewis Vaughan (10), Scott Brown (20)
St. Johnstone (4-5-1): Toby Steward (1), Adam Forrester (35), Matty Foulds (14), Jason Holt (7), Jack Baird (15), Cheick Diabaté (3), Kai Fotheringham (21), Adama Sidibeh (9), Jonathan Svedberg (8), Reece McAlear (42), Josh McPake (24)

Raith Rovers
4-4-2
1
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
26
Lewis Stevenson
8
Ross Matthews
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
18
Paul McMullan
21
Shaun Byrne
23
Dylan Easton
10
Lewis Vaughan
20
Scott Brown
24
Josh McPake
42
Reece McAlear
8
Jonathan Svedberg
9
Adama Sidibeh
21
Kai Fotheringham
3
Cheick Diabaté
15
Jack Baird
7
Jason Holt
14
Matty Foulds
35
Adam Forrester
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-5-1
Thay người | |||
55’ | Paul McMullan Jack Hamilton | 64’ | Jonathan Svedberg Jannik Wanner |
71’ | Shaun Byrne Richard Chin | 80’ | Kai Fotheringham Sven Sprangler |
90’ | Joshua McPake Reghan Tumilty |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Ross Sinclair | ||
Jai Rowe | Reghan Tumilty | ||
Ewan Wilson | Morgan Boyes | ||
Darragh O'Connor | Victor Griffith | ||
Richard Chin | Samuel Stanton | ||
Jack Hamilton | Uche Ikpeazu | ||
Joshua Gentles | Sven Sprangler | ||
Kai Montagu | Franciszek Franczak | ||
Paul Nsio | Jannik Wanner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại