Dylan Easton 31 | |
Jack Hamilton (Kiến tạo: Jordan Doherty) 40 | |
Ewan Wilson (Thay: Lewis Stevenson) 46 | |
Joshua Mullin (Thay: Paul McMullan) 60 | |
Cameron MacPherson 67 | |
Arron Lyall (Thay: Cameron MacPherson) 68 | |
Zak McKay (Thay: Michael Garrity) 68 | |
Owen Moffat (Thay: Nathan Shaw) 68 | |
Eamonn Brophy (Thay: Tomi Adeloye) 79 | |
Grant Gillespie (Thay: Iain Wilson) 79 | |
Ewan Wilson 90 | |
Josh Gentles (Thay: Jack Hamilton) 90 | |
Kris Moore (Kiến tạo: Arron Lyall) 90+1' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Raith Rovers

Greenock Morton
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Greenock Morton
Raith Rovers (4-4-2): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Paul McMullan (18), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9), Paul Nsio (29)
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Cameron Blues (8), Nathan Shaw (22), Cameron MacPherson (17), Michael Garrity (18), Oluwatomisin Adeloye (9)

Raith Rovers
4-4-2
1
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
6
Darragh O'Connor
4
Paul Hanlon
26
Lewis Stevenson
18
Paul McMullan
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
23
Dylan Easton
9
Jack Hamilton
29
Paul Nsio
9
Oluwatomisin Adeloye
18
Michael Garrity
17
Cameron MacPherson
22
Nathan Shaw
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
20
Aaron Comrie
1
James Storer

Greenock Morton
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Lewis Stevenson Ewan Wilson | 68’ | Nathan Shaw Owen Moffat |
| 60’ | Paul McMullan Josh Mullin | 68’ | Michael Garrity Zak McKay |
| 90’ | Jack Hamilton Joshua Gentles | 68’ | Cameron MacPherson Arron Lyall |
| 79’ | Tomi Adeloye Eamonn Brophy | ||
| 79’ | Iain Wilson Grant Gillespie | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Sam Murdoch | ||
Jai Rowe | Cammy Ballantyne | ||
Ewan Wilson | Dylan Corr | ||
Callum Smith | Owen Moffat | ||
Josh Mullin | Eamonn Brophy | ||
Joshua Gentles | Zak McKay | ||
Kai Montagu | Kerr Robertson | ||
Grant Gillespie | |||
Arron Lyall | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 18 | 34 | T T H T B | |
| 2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 10 | 34 | B T H T T | |
| 3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 4 | 23 | H B H H T | |
| 4 | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B H H | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 7 | 22 | B T H T B | |
| 6 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | T H B B H | |
| 7 | 16 | 3 | 9 | 4 | -2 | 18 | B H T T B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H H B T B | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B T B H B | |
| 10 | 16 | 2 | 5 | 9 | -12 | 11 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch