![]() Mark McKenzie (Kiến tạo: Marco Rus) 12 | |
![]() Scott McMann 17 | |
![]() (Pen) Jamie Murphy 32 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Paul McMullan) 46 | |
![]() Stuart Bannigan 51 | |
![]() Scott Brown 51 | |
![]() Leon King 61 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Jai Rowe) 61 | |
![]() Dylan Easton 70 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Scott Brown) 71 | |
![]() Lewis Stevenson (Thay: Ewan Wilson) 71 | |
![]() Callum Smith (Thay: Jack Hamilton) 71 | |
![]() Anton Dowds (Thay: Stuart Bannigan) 75 | |
![]() Jude Bonnar (Thay: Marco Rus) 75 | |
![]() Shaun Want (Thay: Jamie Murphy) 80 | |
![]() Dominic Thomas (Thay: Ethan Walker) 84 | |
![]() Curtis Main (Thay: Mark McKenzie) 84 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Ayr United
số liệu thống kê

Raith Rovers

Ayr United
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Ayr United
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Jai Rowe (2), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Ewan Wilson (3), Paul McMullan (18), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)
Ayr United (4-3-3): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Ben Dempsey (8), Stuart Bannigan (6), Marco Alin Rus (23), Ethan Walker (21), Jamie Murphy (15), Mark McKenzie (22)

Raith Rovers
3-4-3
1
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
2
Jai Rowe
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
3
Ewan Wilson
18
Paul McMullan
9
Jack Hamilton
23
Dylan Easton
22
Mark McKenzie
15
Jamie Murphy
21
Ethan Walker
23
Marco Alin Rus
6
Stuart Bannigan
8
Ben Dempsey
33
Scott McMann
5
Kevin Holt
20
Leon King
32
Dylan Watret
1
David Mitchell

Ayr United
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Paul McMullan Kai Montagu | 75’ | Stuart Bannigan Anton Dowds |
61’ | Jai Rowe Josh Mullin | 75’ | Marco Rus Jude Bonnar |
71’ | Jack Hamilton Callum Smith | 80’ | Jamie Murphy Shaun Want |
71’ | Scott Brown Shaun Byrne | 84’ | Mark McKenzie Curtis Main |
71’ | Ewan Wilson Lewis Stevenson | 84’ | Ethan Walker Dom Thomas |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Liam Russell | ||
Darragh O'Connor | Shaun Want | ||
Callum Smith | Anton Dowds | ||
Josh Mullin | Curtis Main | ||
Shaun Byrne | Dom Thomas | ||
Kai Montagu | Jude Bonnar | ||
Lewis Stevenson | Jamie Hislop | ||
Paul Nsio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | H T B B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 12 | B B B H T |
7 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại