![]() Dylan Easton 44 | |
![]() Paul Hanlon (Kiến tạo: Dylan Easton) 47 | |
![]() Ross Matthews 49 | |
![]() Dylan Easton 66 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Paul McMullan) 72 | |
![]() Ewan Wilson 75 | |
![]() Arran Pettifer (Thay: Ryan Dow) 75 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Richard Chin) 78 | |
![]() Craig Watson (Thay: Thomas O'Brien) 78 | |
![]() Lewis Stevenson (Thay: Ewan Wilson) 83 | |
![]() Josh Gentles (Thay: Dylan Easton) 83 | |
![]() Jack Hamilton (Kiến tạo: Kai Montagu) 88 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Arbroath
số liệu thống kê

Raith Rovers

Arbroath
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Arbroath
Raith Rovers (3-4-1-2): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Paul Hanlon (4), Callum Fordyce (5), Richard Chin (7), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Ewan Wilson (3), Dylan Easton (23), Paul McMullan (18), Jack Hamilton (9)
Arbroath (4-2-3-1): Aidan McAdams (1), Scott Stewart (12), Tam (5), Aaron Muirhead (6), Jack Wilkie (4), Jacob MacIntyre (15), Harry Cochrane (25), Taylor Steven (9), Ryan Dow (11), Findlay Marshall (17), Nikolay Todorov (19)

Raith Rovers
3-4-1-2
1
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
4
Paul Hanlon
5
Callum Fordyce
7
Richard Chin
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
3
Ewan Wilson
23
Dylan Easton
18
Paul McMullan
9
Jack Hamilton
19
Nikolay Todorov
17
Findlay Marshall
11
Ryan Dow
9
Taylor Steven
25
Harry Cochrane
15
Jacob MacIntyre
4
Jack Wilkie
6
Aaron Muirhead
5
Tam
12
Scott Stewart
1
Aidan McAdams

Arbroath
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Paul McMullan Josh Mullin | 75’ | Ryan Dow Arran Pettifer |
78’ | Richard Chin Kai Montagu | 78’ | Thomas O'Brien Craig Watson |
83’ | Ewan Wilson Lewis Stevenson | ||
83’ | Dylan Easton Joshua Gentles |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Jordan Pettigrew | ||
Shaun Byrne | Victor Enem | ||
Kai Montagu | Ryan Flynn | ||
Josh Mullin | David Gold | ||
Paul Nsio | Rocco Hickey-Fugaccia | ||
Darragh O'Connor | Arran Pettifer | ||
Jai Rowe | Gavin Reilly | ||
Lewis Stevenson | Craig Watson | ||
Joshua Gentles | Colin Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | T B B B H |
7 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại