Gavin Gallagher 38 | |
Shaun Byrne 40 | |
Euan Henderson 53 | |
Paul McMullan (Thay: Shaun Byrne) 61 | |
Chris Mochrie 63 | |
Charles Telfer (Thay: Dean McMaster) 67 | |
Callum Smith (Thay: Jack Hamilton) 74 | |
Jake Hastie (Thay: Lewis McGrattan) 78 | |
Kai Montagu (Thay: Paul Nsio) 78 | |
Jai Rowe (Thay: Joshua Mullin) 78 | |
Tate Xavier-Jones (Thay: Chris Mochrie) 83 | |
Cammy Cooper (Thay: Euan Henderson) 84 | |
Dylan Williams (Thay: Jamie Barjonas) 84 | |
Dylan Easton 87 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Raith Rovers

Airdrieonians
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Airdrieonians
Raith Rovers (4-3-3): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Scott Brown (20), Shaun Byrne (21), Paul Nsio (29), Josh Mullin (14), Jack Hamilton (9), Dylan Easton (23)
Airdrieonians (4-1-4-1): Cade Melrose (20), Cole McKinnon (24), Aidan Wilson (5), Sean McGinty (4), Craig Ross (16), Lewis McGrattan (17), Gavin Gallagher (8), Dean McMaster (6), Jamie Barjonas (18), Euan Henderson (11), Chris Mochrie (7)

Raith Rovers
4-3-3
1
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
6
Darragh O'Connor
4
Paul Hanlon
26
Lewis Stevenson
20
Scott Brown
21
Shaun Byrne
29
Paul Nsio
14
Josh Mullin
9
Jack Hamilton
23
Dylan Easton
7
Chris Mochrie
11
Euan Henderson
18
Jamie Barjonas
6
Dean McMaster
8
Gavin Gallagher
17
Lewis McGrattan
16
Craig Ross
4
Sean McGinty
5
Aidan Wilson
24
Cole McKinnon
20
Cade Melrose

Airdrieonians
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 61’ | Shaun Byrne Paul McMullan | 67’ | Dean McMaster Charlie Telfer |
| 74’ | Jack Hamilton Callum Smith | 78’ | Lewis McGrattan Jake Hastie |
| 78’ | Joshua Mullin Jai Rowe | 83’ | Chris Mochrie Tate Xavier Jones |
| 78’ | Paul Nsio Kai Montagu | 84’ | Euan Henderson Cameron Cooper |
| 84’ | Jamie Barjonas Dylan Williams | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Andrew McNeil | ||
Jai Rowe | Tate Xavier Jones | ||
Ewan Wilson | Cameron Cooper | ||
Callum Smith | Charlie Telfer | ||
Paul McMullan | Dylan Williams | ||
Kai Montagu | Cole Williams | ||
Jake Hastie | |||
Mason Chisholm | |||
Jack Smith | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H B T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 15 | 7 | 3 | 5 | 0 | 24 | T T B T B | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T T B T H | |
| 5 | 15 | 4 | 7 | 4 | 2 | 19 | T B H B H | |
| 6 | 15 | 3 | 9 | 3 | -2 | 18 | H B B H T | |
| 7 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B B T H B | |
| 8 | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | B H H B T | |
| 9 | 15 | 2 | 6 | 7 | -8 | 12 | H B T B H | |
| 10 | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | H B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch