![]() Elian Demirovic (Thay: Dusan Ignjatovic) 46 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Vid Chinoso Juvancic) 62 | |
![]() Matic Zavnik (Thay: Edvin Suljanovic) 64 | |
![]() Dejan Vokic 65 | |
![]() Matic Zavnik 70 | |
![]() Matej Malensek 73 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Roger Murillo) 75 | |
![]() Matej Malensek 76 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Nino Kukovec) 80 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Andrej Pogacar) 80 | |
![]() Jasa Martincic 81 | |
![]() Nikola Jojic (Thay: Matej Malensek) 83 | |
![]() Jasa Jelen (Thay: Dejan Vokic) 83 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Haris Kadric) 87 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Nik Jermol) 87 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Primorje
số liệu thống kê

Radomlje

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Primorje
Radomlje: Samo Pridgar (1), Ivan Calusic (27), Matej Mamic (12), Nino Vukasovic (23), Enej Klampfer (5), Dejan Vokic (72), Andrej Pogacar (10), Ognjen Gnjatic (6), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44), Vid Chinoso Juvancic (29)
Primorje: Denis Pintol (73), Gasper Petek (13), Tilen Klemencic (4), Stefan Melentijevic (5), Alexander Stozinic (16), Edvin Suljanovic (91), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Dusan Ignjatovic (24), Haris Kadric (99), Roger Murillo (7)
Thay người | |||
62’ | Vid Chinoso Juvancic Jasa Martincic | 46’ | Dusan Ignjatovic Elian Demirovic |
80’ | Nino Kukovec Stanislav Krapukhin | 64’ | Edvin Suljanovic Matic Zavnik |
80’ | Andrej Pogacar Zan Zaler | 75’ | Roger Murillo Mark Gulic |
83’ | Dejan Vokic Jasa Jelen | 87’ | Nik Jermol Ishaq Rafiu |
83’ | Matej Malensek Nikola Jojić |
Cầu thủ dự bị | |||
Bine Anzelj | Haris Dedic | ||
Hanan Durakovic | Colja | ||
Jasa Jelen | Elian Demirovic | ||
Nikola Jojić | Miha Dobnikar | ||
Jakob Kobal | Jon Ficko | ||
Stanislav Krapukhin | Maj Fogec | ||
Halifa Kujabi | Mark Gulic | ||
Amadej Marinic | Tony Macan | ||
Jasa Martincic | Ishaq Rafiu | ||
Aljaz Vodopivec | Niko Rak | ||
Zan Zaler | Jakob Raspet | ||
Sandro Zukic | Matic Zavnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
8 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | T B B B B |
9 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại