![]() Ivan Durdov 23 | |
![]() (Pen) Diogo Pinto 36 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Hanan Durakovic) 46 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Stanislav Krapukhin) 46 | |
![]() Nikola Jojic 52 | |
![]() Jasmin Kurtic (Thay: Jurgen Celhaka) 64 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Dino Kojic) 64 | |
![]() Jan Gorenc (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 64 | |
![]() Luka Kusic (Thay: Vid Chinoso Juvancic) 71 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Ivan Durdov) 74 | |
![]() Jasa Martincic 78 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Marko Brest) 83 | |
![]() Ognjen Gnjatic 83 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Nikola Jojic) 88 | |
![]() Jasa Jelen (Thay: Andrej Pogacar) 90 | |
![]() Nino Kukovec 90+7' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Radomlje

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Olimpija Ljubljana
Radomlje: Samo Pridgar (1), Amadej Marinic (3), Enej Klampfer (5), Matej Mamic (12), Ivan Calusic (27), Hanan Durakovic (13), Nikola Jojić (22), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Vid Chinoso Juvancic (29), Stanislav Krapukhin (98)
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Ahmet Muhamedbegovic (17), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Jost Urbancic (3), Veljko Jelenkovic (4), Marko Brest (18), Jurgen Celhaka (21), Diogo Pinto (23), Ivan Durdov (19), Agustin Doffo (34), Dino Kojić (9)
Thay người | |||
46’ | Stanislav Krapukhin Nino Kukovec | 64’ | Dino Kojic Dimitar Mitrovski |
46’ | Hanan Durakovic Jasa Martincic | 64’ | Ahmet Muhamedbegovic Jan Gorenc |
71’ | Vid Chinoso Juvancic Luka Kusic | 64’ | Jurgen Celhaka Jasmin Kurtić |
88’ | Nikola Jojic Zan Zaler | 74’ | Ivan Durdov Alex Tamm |
90’ | Andrej Pogacar Jasa Jelen | 83’ | Marko Brest Nemanja Motika |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Klancir | Dimitar Mitrovski | ||
Bine Anzelj | Alex Blanco | ||
Sandro Zukic | Nemanja Motika | ||
Nino Kukovec | Alex Tamm | ||
Jasa Martincic | Frederic Ananou | ||
Luka Kusic | Jan Gorenc | ||
Halifa Kujabi | Vasic Tijan | ||
Rok Ljutic | Gal Lubej Fink | ||
Tilen Gasper Stiftar | Mateo Acimovic | ||
Aljaz Vodopivec | Antonio Marin | ||
Zan Zaler | Jasmin Kurtić | ||
Jasa Jelen | Matej Henjak | ||
Jasmin Kurtić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 25 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H B T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T B B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -7 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B H H T B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | T B H B H |
10 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -16 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại