Gedeon Guzina 21 | |
Ivan Saric 48 | |
Ester Sokler 68 | |
(og) Jaka Ihbeisheh 74 | |
Ivan Saric 80 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
9 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 40
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
| Thay người | |||
| 75’ | Andrej Pogacar Oliver Kregar | 46’ | Amadej Brecl Adam Jakobsen |
| 75’ | Sandi Nuhanovic Rok Jazbec | 46’ | Ivan Maevskiy Ester Sokler |
| 83’ | Marko Bozic Jonathan Bumbu | 46’ | Zan Benedicic Matic Vrbanec |
| 86’ | Gedeon Guzina Sacha Varga | 60’ | Tjas Begic Mico Kuzmanovic |
| 85’ | Denis Marandici Terry Sanniez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lenart Brolih | Advan Kadusic | ||
Sacha Varga | Luka Kerin | ||
Oliver Kregar | Adam Jakobsen | ||
Nik Fortuna | Ester Sokler | ||
Jonathan Bumbu | Terry Sanniez | ||
Rok Jazbec | Matic Vrbanec | ||
Marko Zulj | Mico Kuzmanovic | ||
Gasper Petek | Maj Mittendorfer | ||
Darko Marjanovic | Metod Jurhar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 29 | 40 | B T H T H | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 12 | 31 | T T H H T | |
| 3 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | T B H B B | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 1 | 25 | B B T H T | |
| 6 | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B B T B H | |
| 7 | 17 | 6 | 4 | 7 | -7 | 22 | H T H T B | |
| 8 | 17 | 3 | 6 | 8 | -7 | 15 | T H T B B | |
| 9 | 17 | 4 | 3 | 10 | -14 | 15 | B B B T H | |
| 10 | 17 | 3 | 3 | 11 | -20 | 12 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch