![]() Nikita Iosifov 23 | |
![]() Mario Kvesic 26 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Milot Avdyli) 58 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Franko Kovacevic) 66 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Nikita Iosifov) 66 | |
![]() Papa Mustapha Daniel (Thay: Florjan Jevsenak) 66 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Jasa Martincic) 74 | |
![]() Luka Kusic (Thay: Dejan Vokic) 74 | |
![]() Jasa Jelen (Thay: Jasa Martincic) 74 | |
![]() Andrej Kotnik (Thay: Mario Kvesic) 75 | |
![]() Damjan Vuklisevic 89 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Luka Kusic) 90 | |
![]() Patrik Klancir (Thay: Nikola Jojic) 90 | |
![]() Halifa Kujabi (Thay: Amadej Marinic) 90 | |
![]() Luka Kusic (Thay: Nino Kukovec) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
Radomlje: Samo Pridgar (1), Amadej Marinic (3), Enej Klampfer (5), Matej Mamic (12), Ivan Calusic (27), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Ognjen Gnjatic (6), Nikola Jojić (22), Nino Kukovec (9), Jasa Martincic (11)
NK Celje: Zan-Luk Leban (1), Nino Vukasovic (14), Damjan Vuklisevic (3), Artemijus Tutyskinas (6), Žan Karničnik (23), Florjan Jevsenak (7), Milot Avdyli (11), Mario Kvesic (8), Nikita Iosifov (20), Franko Kovacevic (9), Rudi Pozeg Vancas (94)
Thay người | |||
74’ | Jasa Martincic Jasa Jelen | 58’ | Milot Avdyli Ivica Vidovic |
90’ | Amadej Marinic Halifa Kujabi | 66’ | Nikita Iosifov Danijel Sturm |
90’ | Nikola Jojic Patrik Klancir | 66’ | Florjan Jevsenak Papa Mustapha Daniel |
90’ | Nino Kukovec Luka Kusic | 66’ | Franko Kovacevic Matej Poplatnik |
75’ | Mario Kvesic Andrej Kotnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tilen Gasper Stiftar | Kolar | ||
Halifa Kujabi | Darko Hrka | ||
Sandro Zukic | Danijel Sturm | ||
Bine Anzelj | Ivica Vidovic | ||
Zan Zaler | Lukasz Bejger | ||
Aljaz Vodopivec | Andrej Kotnik | ||
Jasa Jelen | Vitali Lisakovich | ||
Hanan Durakovic | Papa Mustapha Daniel | ||
Patrik Klancir | Matej Poplatnik | ||
Rok Ljutic | Gasper Vodeb | ||
Luka Kusic | |||
Vid Chinoso Juvancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại