Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs NK Bravo hôm nay 01-09-2024

Giải VĐQG Slovenia - CN, 01/9

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

1 : 1

NK Bravo

NK Bravo

Hiệp một: 0-1
CN, 01:15 01/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Nino Vukasovic
15
Niko Gajzler (Thay: Miha Kompan Breznik)
46
Matej Poplatnik (Thay: Milan Tucic)
55
Martin Pecar (Thay: Jakoslav Stankovic)
64
Stjepan Davidovic (Thay: Storman)
69
Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek)
69
Nino Kukovec
77
Lan Stravs (Thay: Matic Ivanšek)
80
Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec)
90
Andrej Pogacar (Thay: Moses Zambrang Barnabas)
90

Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Bravo

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
NK Bravo
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
16/07 - 2021
22/09 - 2021
07/12 - 2021
18/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
14/05 - 2023
28/08 - 2023
05/11 - 2023
03/03 - 2024
27/04 - 2024
01/09 - 2024
04/12 - 2024
11/03 - 2025
10/05 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
06/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-2
01/08 - 2025
28/07 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
H1: 0-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
20/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1110102731T H T T T
2MariborMaribor11623720B T T B T
3NK BravoNK Bravo11533618T H T T H
4KoperKoper11524317B H T B B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana11524017T B B T H
6AluminijAluminij11524-217T B B T H
7RadomljeRadomlje11416-1113B T H B B
8PrimorjePrimorje11326-511H T B B T
9MuraMura11146-77H B H B H
10DomzaleDomzale11119-184B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow