![]() Niko Grlic 20 | |
![]() Benjamin Tetteh 55 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Andrej Pogacar) 63 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Niko Grlic) 63 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Miha Kompan Breznik) 63 | |
![]() Pijus Sirvys 64 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Hillal Soudani) 68 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Benjamin Tetteh) 68 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Djordje Gordic) 73 | |
![]() Nino Vukasovic (Thay: Jasa Martincic) 73 | |
![]() Ali Reghba 75 | |
![]() Nik Belovik (Thay: Ziga Repas) 79 | |
![]() Tian Varmaz Plava (Thay: Bartug Elmaz) 79 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Nino Kukovec) 86 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor
số liệu thống kê

Radomlje

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Maribor
Radomlje: Samo Pridgar (1), Miha Kompan Breznik (21), Gaber Dobrovoljc (62), Rok Ljutic (33), Matej Mamic (22), Andrej Pogacar (10), Jaka Kolenc (8), Stjepan Davidovic (20), Djordje Gordic (42), Jasa Martincic (15), Nino Kukovec (9)
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Bartug Elmaz (70), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
Thay người | |||
63’ | Andrej Pogacar Dejan Vokic | 63’ | Niko Grlic Ali Reghba |
63’ | Miha Kompan Breznik Zan Zaler | 68’ | Benjamin Tetteh Kai Meriluoto |
73’ | Djordje Gordic Aleksandar Vucenovic | 68’ | Hillal Soudani Gyorgy Komaromi |
73’ | Jasa Martincic Nino Vukasovic | 79’ | Bartug Elmaz Tian Varmaz Plava |
86’ | Nino Kukovec Vid Chinoso Juvancic | 79’ | Ziga Repas Nik Belovik |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Menno Bergsen | ||
Uros Korun | Nejc Antonic | ||
Halifa Kujabi | Luka Krajnc | ||
Matej Malensek | Zan Mesko | ||
Milojevic | Blaz Vrhovec | ||
Tilen Gasper Stiftar | Tian Varmaz Plava | ||
Vid Chinoso Juvancic | Nik Belovik | ||
Nik Voglar | Ali Reghba | ||
Dejan Vokic | Kai Meriluoto | ||
Aleksandar Vucenovic | Gyorgy Komaromi | ||
Nino Vukasovic | Anej Lorbek | ||
Zan Zaler | Andre Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại