Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Koper hôm nay 09-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 09/3

Kết thúc

Radomlje

Radomlje

0 : 1

Koper

Koper

Hiệp một: 0-1
T4, 23:30 09/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Radomlje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Oliver Kregar
17
Axel Prohouly
42
Marko Dira
44
Gedeon Guzina (Thay: Oliver Kregar)
46
Ivan Saric (Thay: Axel Prohouly)
46
Mark Zabukovnik (Thay: Zvonimir Blaic)
46
Bede Amarachi Osuji (Thay: Lamin Colley)
65
Luka Vesner Ticic (Thay: Marko Dira)
65
Tomislav Mrkonjic (Thay: Zulic)
66
Luka Cerar (Thay: Jonathan Bumbu)
73
Anis Jasaragic (Thay: Matej Palcic)
85
Nikola Krajinovic (Thay: Ivan Borna Jelic Balta)
85
Nikola Krajinovic
86
Zan Besir (Thay: Maks Barisic)
90

Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper

số liệu thống kê
Radomlje
Radomlje
Koper
Koper
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
H1: 0-1
22/11 - 2021
H1: 1-0
09/03 - 2022
H1: 0-1
16/05 - 2022
H1: 1-2
14/08 - 2022
H1: 2-0
24/10 - 2022
H1: 1-1
24/10 - 2022
H1: 1-1
21/02 - 2023
H1: 0-1
29/07 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
10/02 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
20/07 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
19/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
05/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35211044373T H B H T
2MariborMaribor35191063367T T H T H
3KoperKoper3518982363T H T T H
4NK CeljeNK Celje3517992560H T H B T
5NK BravoNK Bravo3514129854B H T T H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H H B B T
7MuraMura359818-1235B H B H B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B B T B B
9DomzaleDomzale357721-3128B H B T H
10NaftaNafta3551020-3725H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow