(VAR check) 10 | |
Enej Klampfer 30 | |
Josip Ilicic (Thay: Kamil Manseri) 46 | |
Ivan Jelic Balta (Thay: Dominik Ivkic) 46 | |
Leo Rimac (Thay: Nik Omladic) 46 | |
Nikola Jojic (Thay: Ognjen Gnjatic) 54 | |
Stanislav Krapukhin (Thay: Dejan Vokic) 64 | |
Jasa Martincic (Thay: Luka Kusic) 64 | |
Isaac Matondo 66 | |
Aljaz Zalaznik 73 | |
Mark Pabai (Thay: Andraz Ruedl) 73 | |
Jasa Martincic 75 | |
Jasa Jelen (Thay: Nino Kukovec) 83 | |
Milan Sikanjic (Thay: Tomi Juric) 88 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê

Radomlje

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper
Radomlje: Samo Pridgar (1), Ivan Calusic (27), Enej Klampfer (5), Matej Mamic (12), Amadej Marinic (3), Zan Zaler (77), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Ognjen Gnjatic (6), Luka Kusic (20), Nino Kukovec (9)
Koper: Metod Jurhar (31), Filip Damjanovic (33), Florian Hartherz (26), Dominik Ivkic (28), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Nik Omladic (21), Andraz Ruedl (27), Aljaz Zalaznik (18), Isaac Matondo (45), Tomi Juric (9)
| Thay người | |||
| 54’ | Ognjen Gnjatic Nikola Jojić | 46’ | Kamil Manseri Josip Iličić |
| 64’ | Dejan Vokic Stanislav Krapukhin | 46’ | Dominik Ivkic Ivan Jelic Balta |
| 64’ | Luka Kusic Jasa Martincic | 46’ | Nik Omladic Leo Rimac |
| 83’ | Nino Kukovec Jasa Jelen | 73’ | Andraz Ruedl Mark Pabai |
| 88’ | Tomi Juric Milan Sikanjic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bine Anzelj | Tadej Bonaca | ||
Hanan Durakovic | Josip Iličić | ||
Jasa Jelen | Ivan Jelic Balta | ||
Nikola Jojić | Sandro Jovanovic | ||
Jakob Kobal | Maj Mittendorfer | ||
Stanislav Krapukhin | Brian Oddei | ||
Halifa Kujabi | Mark Pabai | ||
Rok Ljutic | Leo Rimac | ||
Jasa Martincic | Muhamed Sahinovic | ||
Florijan Meznar | Milan Sikanjic | ||
Aljaz Vodopivec | |||
Sandro Zukic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 7 | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | H B B T B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch