![]() (VAR check) 12 | |
![]() Samsindin Ouro 21 | |
![]() Leon Marinic 24 | |
![]() Vedran Vrhovac 33 | |
![]() Madzid Sosic 37 | |
![]() Matija Sirok 69 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Sandi Nuhanovic) 71 | |
![]() Nedim Hadzic (Thay: Ester Sokler) 74 | |
![]() Luka Vekic (Thay: Etien Velikonja) 76 | |
![]() Zan Leban (Thay: Leon Marinic) 76 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Mario Cuic) 81 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Francesco Tahiraj) 81 | |
![]() Alessandro Ahmetaj 86 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Gorica
số liệu thống kê

Radomlje

Gorica
14 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
15 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Gorica
Thay người | |||
71’ | Sandi Nuhanovic Luka Cerar | 76’ | Leon Marinic Zan Leban |
74’ | Ester Sokler Nedim Hadzic | 76’ | Etien Velikonja Luka Vekic |
81’ | Mario Cuic Darly Nlandu | ||
81’ | Francesco Tahiraj Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Miroslav Ilicic | ||
Rok Jazbec | Zan Leban | ||
Zulic | Matevz Dajcar | ||
Darly Nlandu | Zan Besir | ||
Andrej Pogacar | Ahmed Ankrah | ||
Leon Sever | Luka Vekic | ||
Luka Cerar | Denis Cerovec | ||
Filip Cuic | Matej Jukic | ||
Nedim Hadzic | Ranaldo Biggs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Gorica
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại