![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 27 | |
![]() Andrej Pogacar 41 | |
![]() Madzid Sosic 69 | |
![]() Filip Stuparevic 71 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 71 | |
![]() Madzid Sosic 74 | |
![]() Lukas Hempt 77 | |
![]() Dario Kolobaric (Thay: Danijel Sturm) 77 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Madzid Sosic) 81 | |
![]() Moses Zambrang Barnabas (Thay: Dejan Vokic) 81 | |
![]() Rok Ljutic (Thay: Ivan Krolo) 86 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Jost Pisek) 88 | |
![]() Nejc Klasnja (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 90 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Andrej Pogacar) 90 | |
![]() Stjepan Davidovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Domzale
số liệu thống kê

Radomlje

Domzale
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Domzale
Thay người | |||
81’ | Dejan Vokic Moses Zambrang Barnabas | 71’ | Luka Dovzan Karahodzic Edvin Krupic |
81’ | Madzid Sosic Nino Kukovec | 77’ | Danijel Sturm Dario Kolobaric |
86’ | Ivan Krolo Rok Ljutic | 88’ | Jost Pisek Tom Alen Tolic |
90’ | Andrej Pogacar Stjepan Davidovic | ||
90’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Nejc Klasnja |
Cầu thủ dự bị | |||
Moses Zambrang Barnabas | Belmin Bobaric | ||
Luka Bas | Josip Hmura | ||
Luka Cerar | Nermin Hodzic | ||
Stjepan Davidovic | Zeni Husmani | ||
Rok Jazbec | Tilen Klemencic | ||
Nejc Klasnja | Dario Kolobaric | ||
Vid Koderman | Edvin Krupic | ||
Nino Kukovec | Abraham Nwankwo | ||
Elvis Letaj | Nick Perc | ||
Rok Ljutic | Filip Stuparevic | ||
Tilen Gasper Stiftar | Tom Alen Tolic | ||
Gasper Tratnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại