![]() Nik Marinsek 38 | |
![]() Roko Prsa 40 | |
![]() (Pen) Armin Djerlek 47 | |
![]() Sasa Varga 53 | |
![]() Luka Gucek 56 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | H B T T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | H T B T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | H T H T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T B H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -8 | 9 | T T T B B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B T B H |
9 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B B H H |
10 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -14 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại