Tin Matic (Kiến tạo: Tomislav Jagic) 27 | |
Gaber Dobrovoljc 40 | |
Sandro Jovanovic 45+2' | |
Tin Hrvoj 47 | |
Dejan Vokic 51 | |
Andrej Pogacar (Thay: Tin Hrvoj) 58 | |
Mario Subaric (Thay: Filip Kosi) 64 | |
Gal Gorenak (Thay: Sandro Jovanovic) 64 | |
Stipo Markovic (Thay: Stjepan Davidovic) 65 | |
Tomislav Jagic 70 | |
Zan Baskera (Thay: Gasper Jovan) 76 | |
Bamba Susso (Thay: Tom Kljun) 76 | |
Tin Matic 78 | |
Nino Kukovec (Thay: Vid Koderman) 79 | |
Andrej Pogacar 83 | |
Lan Jovanovic 89 | |
Marko Brkljaca (Thay: Tomislav Jagic) 89 | |
Nino Kukovec (Kiến tạo: Uros Korun) 90+1' | |
Marko Brkljaca 90+4' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Aluminij
số liệu thống kê

Radomlje

Aluminij
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 23
33 Ném biên 32
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Aluminij
| Thay người | |||
| 58’ | Tin Hrvoj Andrej Pogacar | 64’ | Filip Kosi Mario Subaric |
| 65’ | Stjepan Davidovic Stipo Markovic | 64’ | Sandro Jovanovic Gal Gorenak |
| 79’ | Vid Koderman Nino Kukovec | 76’ | Gasper Jovan Zan Baskera |
| 76’ | Tom Kljun Bamba Susso | ||
| 89’ | Tomislav Jagic Marko Brkljaca | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Jan Petek | ||
Luka Bas | Mario Subaric | ||
Stipo Markovic | Aleksandar Zeljkovic | ||
Rok Jazbec | Artem Bilyi | ||
Rok Ljutic | Zan Baskera | ||
Nejc Klasnja | Gal Gorenak | ||
Nemanja Gavirc | Loren Maruzin | ||
Luka Cerar | Bamba Susso | ||
Andrej Pogacar | Kristijan Zupic | ||
Nino Kukovec | Marko Brkljaca | ||
Miklos Barnabas Tanyi | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 7 | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | H B B T B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch