Marko Brest 36 | |
Tin Martic 41 |
Đội hình xuất phát Radomlje vs Aluminij
| Cầu thủ dự bị | |||
Noel Bilic | Artem Bilyi | ||
Storman | Leo Ceh | ||
Luka Cerar | Marko Simonic | ||
Matej Malensek | Maj Skoflek | ||
Stjepan Davidovic | Skiba | ||
Franjo Posavac | Zan Baskera | ||
Zulic | Jakov Katusa | ||
Marko Merdovic | Marko Brkljaca | ||
Zan Zaler | Aleksandar Zeljkovic | ||
Rok Jazbec | Filip Kosi | ||
Tilen Gasper Stiftar | Samo Pridgar | ||
Patrik Mesaric | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 7 | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | H B B T B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

