Ibrahima Camara rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
(og) Leonardo Rocha 13 | |
Steve Kingue (Kiến tạo: Maurides) 30 | |
Marcel Regula 33 | |
Damian Michalski (Thay: Josip Corluka) 46 | |
Tomasz Makowski (Thay: Damian Dabrowski) 46 | |
Jan Grzesik (Kiến tạo: Elves) 53 | |
Michail Kosidis (Thay: Adam Radwanski) 54 | |
Michal Nalepa 56 | |
Damian Michalski 62 | |
Jakub Sypek (Thay: Kajetan Szmyt) 68 | |
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Filip Kocaba) 69 | |
Capita (Thay: Elves) 70 | |
Mateusz Wdowiak (Thay: Marcel Regula) 77 | |
Christos Donis (Thay: Romario) 77 | |
Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski) 77 | |
Vasco Lopes (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 89 | |
Michal Kaput (Thay: Ibrahima Camara) 89 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.
Thẻ vàng cho [player1].
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Romario rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Elves rời sân và được thay thế bởi Capita.
Filip Kocaba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.
Thẻ vàng cho Damian Michalski.
Thẻ vàng cho Michal Nalepa.
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Elves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.
Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marcel Regula.
Maurides đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Mateusz Cichocki (16), Jan Grzesik (13), Ibrahima (2), Romário Baró (6), Elves (21), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Maurides (25)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Marcel Regula (44), Leonardo Rocha (55)


| Thay người | |||
| 70’ | Elves Capita | 46’ | Josip Corluka Damian Michalski |
| 77’ | Romario Christos Donis | 46’ | Damian Dabrowski Tomasz Makowski |
| 77’ | Rafal Wolski Roberto Alves | 54’ | Adam Radwanski Michalis Kosidis |
| 89’ | Ibrahima Camara Michal Kaput | 68’ | Kajetan Szmyt Jakub Sypek |
| 89’ | Abdoul Fessal Tapsoba Vasco Lopes | 77’ | Marcel Regula Mateusz Wdowiak |
| Cầu thủ dự bị | |||
Michał Jerke | Jasmin Buric | ||
Wiktor Koptas | Damian Michalski | ||
Joao Pedro | Roman Yakuba | ||
Jeremy Blasco | Jakub Sypek | ||
Christos Donis | Jakub Kolan | ||
Roberto Alves | Tomasz Makowski | ||
Michal Kaput | Marek Mroz | ||
Leandro | Mateusz Wdowiak | ||
Capita | Cyprian Popielec | ||
Vasco Lopes | Mateusz Dziewiatowski | ||
Guilherme Zimovski | Arkadiusz Wozniak | ||
Depú | Michalis Kosidis | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch