Thứ Hai, 01/12/2025
(og) Leonardo Rocha
13
Steve Kingue (Kiến tạo: Maurides)
30
Marcel Regula
33
Damian Michalski (Thay: Josip Corluka)
46
Tomasz Makowski (Thay: Damian Dabrowski)
46
Jan Grzesik (Kiến tạo: Elves)
53
Michail Kosidis (Thay: Adam Radwanski)
54
Michal Nalepa
56
Damian Michalski
62
Jakub Sypek (Thay: Kajetan Szmyt)
68
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Filip Kocaba)
69
Capita (Thay: Elves)
70
Mateusz Wdowiak (Thay: Marcel Regula)
77
Christos Donis (Thay: Romario)
77
Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski)
77
Vasco Lopes (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
89
Michal Kaput (Thay: Ibrahima Camara)
89

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

Tất cả (33)
89'

Ibrahima Camara rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.

89'

Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

77'

Romario rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.

77'

Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.

70'

Elves rời sân và được thay thế bởi Capita.

69'

Filip Kocaba đã kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!

68'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

62' Thẻ vàng cho Damian Michalski.

Thẻ vàng cho Damian Michalski.

56' Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

Thẻ vàng cho Michal Nalepa.

54'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.

53'

Elves đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!

46'

Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

46'

Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Marcel Regula.

Thẻ vàng cho Marcel Regula.

30'

Maurides đã kiến tạo cho bàn thắng này.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Zaglebie Lubin

Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Mateusz Cichocki (16), Jan Grzesik (13), Ibrahima (2), Romário Baró (6), Elves (21), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Maurides (25)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Luka Lucic (35), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Marcel Regula (44), Leonardo Rocha (55)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Filip Majchrowicz
24
Zie Ouattara
14
Steve Kingue
16
Mateusz Cichocki
13
Jan Grzesik
2
Ibrahima
6
Romário Baró
21
Elves
27
Rafal Wolski
15
Abdoul Fessal Tapsoba
25
Maurides
55
Leonardo Rocha
44
Marcel Regula
18
Adam Radwanski
77
Kajetan Szmyt
8
Damian Dabrowski
39
Filip Kocaba
35
Luka Lucic
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
16
Josip Corluka
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
70’
Elves
Capita
46’
Josip Corluka
Damian Michalski
77’
Romario
Christos Donis
46’
Damian Dabrowski
Tomasz Makowski
77’
Rafal Wolski
Roberto Alves
54’
Adam Radwanski
Michalis Kosidis
89’
Ibrahima Camara
Michal Kaput
68’
Kajetan Szmyt
Jakub Sypek
89’
Abdoul Fessal Tapsoba
Vasco Lopes
77’
Marcel Regula
Mateusz Wdowiak
Cầu thủ dự bị
Michał Jerke
Jasmin Buric
Wiktor Koptas
Damian Michalski
Joao Pedro
Roman Yakuba
Jeremy Blasco
Jakub Sypek
Christos Donis
Jakub Kolan
Roberto Alves
Tomasz Makowski
Michal Kaput
Marek Mroz
Leandro
Mateusz Wdowiak
Capita
Cyprian Popielec
Vasco Lopes
Mateusz Dziewiatowski
Guilherme Zimovski
Arkadiusz Wozniak
Depú
Michalis Kosidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
06/05 - 2022
21/08 - 2022
07/03 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
29/09 - 2024
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
25/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
14Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow