V À A A O O O - Renat Dadashov ghi bàn!
Trực tiếp kết quả Radomiak Radom vs Widzew Lodz hôm nay 01-03-2025
Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Juljan Shehu 14 | |
![]() Marek Hanousek 45+1' | |
![]() Zie Ouattara 51 | |
![]() Pedro Perotti (Thay: Capita) 55 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Bruno Jordao) 56 | |
![]() Fran Alvarez (Thay: Jakub Lukowski) 65 | |
![]() Roberto Alves 66 | |
![]() Peter Therkildsen (Thay: Marcel Krajewski) 69 | |
![]() Szymon Czyz (Thay: Marek Hanousek) 69 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Zie Ouattara) 74 | |
![]() Bartlomiej Pawlowski (Thay: Lubomir Tupta) 77 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Roberto Alves) 80 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Michal Kaput) 80 | |
![]() Renat Dadashov (Kiến tạo: ) 90 |
V À A A O O O - Renat Dadashov ghi bàn!
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Peter Therkildsen.
Thẻ vàng cho Roberto Alves.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Fran Alvarez.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Capita rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
Thẻ vàng cho Zie Ouattara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marek Hanousek.
V À A A O O O - Juljan Shehu ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (74), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Ľubomír Tupta (29), Jakub Lukowski (7)
Thay người | |||
55’ | Capita Perotti | 65’ | Jakub Lukowski Fran Alvarez |
56’ | Bruno Jordao Rafal Wolski | 69’ | Marcel Krajewski Peter Therkildsen |
74’ | Zie Ouattara Paulius Golubickas | 69’ | Marek Hanousek Szymon Czyz |
80’ | Michal Kaput Chico Ramos | 77’ | Lubomir Tupta Bartlomiej Pawlowski |
80’ | Roberto Alves Renat Dadashov |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Jan Krzywanski | ||
Marco Burch | Fran Alvarez | ||
Kamil Pestka | Peter Therkildsen | ||
Chico Ramos | Bartlomiej Pawlowski | ||
Christos Donis | Hubert Sobol | ||
Rafal Wolski | Luis Silva | ||
Paulius Golubickas | Noah Diliberto | ||
Perotti | Szymon Czyz | ||
Renat Dadashov | Fabio Nunes |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |