Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 32 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Alvis Jaunzems) 44 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Jordao) 46 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Bruno Jordao) 46 | |
![]() Luizao 58 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Roberto Alves) 73 | |
![]() Leandro (Thay: Vagner) 73 | |
![]() (og) Robert Dadok 74 | |
![]() Leandro 80 | |
![]() Guilherme Zimovski (Thay: Leandro) 83 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Ilya Shkurin) 85 | |
![]() Mateusz Matras (Thay: Alvis Jaunzems) 85 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Robert Dadok) 85 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Maciej Domanski) 90 | |
![]() Marvin Senger 90+3' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Stal Mielec


Diễn biến Radomiak Radom vs Stal Mielec

Thẻ vàng cho Marvin Senger.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Leandro rời sân và được thay thế bởi Guilherme Zimovski.

Thẻ vàng cho Leandro.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Robert Dadok đưa bóng vào lưới nhà!
Vagner rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.

Thẻ vàng cho Luizao.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alvis Jaunzems đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ilya Shkurin ghi bàn!

V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Stal Mielec
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Luizao (8), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Jordao (6), Peglow (7), Roberto Alves (10), Vagner (70), Leonardo Rocha (17)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)


Thay người | |||
46’ | Bruno Jordao Rafal Wolski | 85’ | Ilya Shkurin Dawid Tkacz |
73’ | Guilherme Zimovski Leandro | 85’ | Alvis Jaunzems Mateusz Matras |
73’ | Roberto Alves Chico Ramos | 85’ | Robert Dadok Lukasz Wolsztynski |
83’ | Leandro Guilherme Zimovski | 90’ | Maciej Domanski Fryderyk Gerbowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Kaput | Konrad Jalocha | ||
Leandro | Krzysztof Wolkowicz | ||
Guilherme Zimovski | Dawid Tkacz | ||
Rafal Wolski | Ravve Assayag | ||
Wu Shaocong | Mateusz Matras | ||
Radoslaw Cielemecki | Lukasz Wolsztynski | ||
Chico Ramos | Koki Hinokio | ||
Wiktor Koptas | Petros Bagalianis | ||
Fryderyk Gerbowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại