Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paulo Henrique
8 - Rafal Wolski
42 - Steve Kingue
54 - Roberto Emanuel Oliveira Alves (Thay: Christos Donis)
60 - Roberto Alves (Thay: Christos Donis)
60 - Perotti (Thay: Rafal Wolski)
67 - Capita (Thay: Zie Mohamed Ouattara)
67 - Pedro Perotti (Thay: Rafal Wolski)
67 - Capita (Thay: Zie Ouattara)
67 - Michal Kaput (Thay: Rafael Barbosa)
80 - Paulius Golubickas (Thay: Bruno Jordao)
81 - Michal Kaput (Kiến tạo: Paulo Henrique)
90+4'
- (Pen) Petr Schwarz
10 - Peter Pokorny
28 - Sebastian Musiolik (Thay: Assad Al Islam Al Hamlawi)
62 - Sebastian Musiolik (Thay: Assad Al Hamlawi)
62 - Marc Llinares
68 - Serafin Szota
74 - Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar)
81 - Sylvester Jasper
82 - Tommaso Guercio (Thay: Lukasz Gerstenstein)
88 - Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo)
88
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
Diễn biến Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Paulo Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Kaput đã ghi bàn!
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.
Lukasz Gerstenstein rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.
Thẻ vàng cho Sylvester Jasper.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Rafael Barbosa rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Thẻ vàng cho Serafin Szota.
Thẻ vàng cho Marc Llinares.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Capita.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Musiolik.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Thẻ vàng cho Steve Kingue.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rafal Wolski.
Thẻ vàng cho Peter Pokorny.
V À A A O O O - Petr Schwarz của Slask Wroclaw đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Slask Wroclaw
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Steve Kingue (74), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Rafael Barbosa (19), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Lukasz Gerstenstein (6), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Peter Pokorny (16), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Mateusz Zukowski (22), Assad Al Hamlawi (9)
Thay người | |||
60’ | Christos Donis Roberto Alves | 62’ | Assad Al Hamlawi Sebastian Musiolik |
67’ | Zie Ouattara Capita | 81’ | Piotr Samiec-Talar Sylvester Jasper |
67’ | Rafal Wolski Perotti | 88’ | Jose Pozo Tudor Baluta |
80’ | Rafael Barbosa Michal Kaput | 88’ | Lukasz Gerstenstein Tommaso Guercio |
81’ | Bruno Jordao Paulius Golubickas |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Tomasz Loska | ||
Marco Burch | Sebastian Musiolik | ||
Damian Jakubik | Krzysztof Kurowski | ||
Chico Ramos | Tudor Baluta | ||
Michal Kaput | Sylvester Jasper | ||
Roberto Alves | Yegor Sharabura | ||
Paulius Golubickas | Jakub Jezierski | ||
Capita | Yegor Matsenko | ||
Perotti | Tommaso Guercio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại