Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bruno Jordao
30 - Rafal Wolski (Thay: Vasco Lopes)
46 - Capita (Kiến tạo: Filip Majchrowicz)
48 - (Pen) Roberto Alves
66 - Ibrahima (Thay: Bruno Jordao)
78 - Christos Donis (Thay: Roberto Alves)
78 - Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Capita)
78 - Joao Pedro
82 - Zie Ouattara (Thay: Joao Pedro)
84 - Maurides (Kiến tạo: Michal Kaput)
85 - Rafal Wolski
90+5'
- Adriano Luis Amorim Santos (Thay: Tomasz Pienko)
46 - Adriano (Thay: Tomasz Pienko)
46 - Ariel Mosor
56 - Oskar Repka (Thay: Karol Struski)
61 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Ariel Mosor)
61 - Zoran Arsenic
64 - Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Lamine Diaby-Fadiga)
68 - Leonardo Rocha (Thay: Zoran Arsenic)
76 - Patryk Makuch (Thay: Peter Barath)
83 - Adriano
90+5'
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa
Tất cả (39)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Adriano.
Thẻ vàng cho Rafal Wolski.
Michal Kaput đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Peter Barath rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Capita rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Ibrahima.
Zoran Arsenic rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Lamine Diaby-Fadiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
V À A A O O O - Roberto Alves từ Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.
Thẻ vàng cho Ariel Mosor.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Czestochowa được hưởng phạt góc.
Damian Sylwestrzak ra hiệu cho một quả đá phạt cho Czestochowa ở phần sân nhà.
Radomiak Radom được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Radomiak Radom được hưởng quả ném biên.
Phạt đền cho Radomiak Radom trong phần sân của họ.
Radomiak Radom có một quả phát bóng từ cầu môn.
Damian Sylwestrzak ra hiệu phạt đền cho Czestochowa trong phần sân của họ.
Phạt biên cho Radomiak Radom ở khu vực cao trên sân.
Czestochowa được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Radomiak Radom ở phần sân nhà.
Damian Sylwestrzak trao cho đội nhà một quả ném biên.
Damian Sylwestrzak trao cho Czestochowa một quả phát bóng từ cầu môn.
Tại Radom, Czestochowa tấn công mạnh mẽ qua Fran Tudor. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Czestochowa được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một vừa mới bắt đầu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa
Radomiak Radom (4-1-4-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Steve Kingue (14), Jeremy Blasco (5), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Vasco Lopes (7), Roberto Alves (10), Jordao (6), Capita (11), Maurides (25)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Tolis (66), Zoran Arsenic (24), Ariel Mosor (2), Fran Tudor (7), Peter Barath (88), Karol Struski (23), Erick Otieno (26), Jesus Diaz (28), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)
Thay người | |||
46’ | Vasco Lopes Rafal Wolski | 46’ | Tomasz Pienko Adriano |
78’ | Bruno Jordao Ibrahima | 46’ | Tomasz Pienko Adriano |
78’ | Capita Abdoul Fessal Tapsoba | 61’ | Karol Struski Oskar Repka |
78’ | Roberto Alves Christos Donis | 61’ | Ariel Mosor Mohamed Lamine Diaby |
84’ | Joao Pedro Zie Ouattara | 76’ | Zoran Arsenic Leonardo Rocha |
83’ | Peter Barath Patryk Makuch |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Oliwier Zych | ||
Michał Jerke | Marko Bulat | ||
Ibrahima | Oskar Repka | ||
Paulius Golubickas | Patryk Makuch | ||
Leandro | Adriano | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Srdan Plavsic | ||
Mateusz Cichocki | Leonardo Rocha | ||
Zie Ouattara | Michael Ameyaw | ||
Rafal Wolski | Bogdan Racoviţan | ||
Depú | Mohamed Lamine Diaby | ||
Christos Donis | Ibrahima Seck | ||
Guilherme Zimovski | Adriano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B | |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T | |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B | |
4 | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T | |
5 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T | |
7 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T | |
8 | | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B | |
10 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T | |
12 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B | |
13 | | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T | |
15 | | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B | |
17 | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H | |
18 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại