Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulo Henrique 18 | |
![]() Zie Ouattara 28 | |
![]() Ivi Lopez (Kiến tạo: Michael Ameyaw) 33 | |
![]() Michal Kaput 42 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski) 46 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Jean Carlos) 63 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Michael Ameyaw) 63 | |
![]() Ariel Mosor 64 | |
![]() Roberto Alves 65 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput) 72 | |
![]() Zoran Arsenic (Thay: Milan Rundic) 75 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Ivi Lopez) 75 | |
![]() Leandro (Thay: Jan Grzesik) 84 | |
![]() Peter Barath (Thay: Gustav Berggren) 86 | |
![]() Vladyslav Kochergin 90+1' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

V À A A O O O - Vladyslav Kochergin đã ghi bàn!
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Zoran Arsenic.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

Thẻ vàng cho Roberto Alves.

Thẻ vàng cho Ariel Mosor.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.
Michael Ameyaw kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivi Lopez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zie Ouattara.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa
Radomiak Radom (4-4-1-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Paulo Henrique (23), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Peglow (7), Rafal Wolski (27), Leonardo Rocha (17)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Matej Rodin (88), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Michael Ameyaw (19), Adriano (84), Ivi (10)


Thay người | |||
46’ | Rafal Wolski Roberto Alves | 63’ | Michael Ameyaw Erick Otieno |
72’ | Michal Kaput Jordao | 63’ | Jean Carlos Jesus Diaz |
84’ | Jan Grzesik Leandro | 75’ | Ivi Lopez Patryk Makuch |
75’ | Milan Rundic Zoran Arsenic | ||
86’ | Gustav Berggren Peter Barath |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Patryk Makuch | ||
Damian Jakubik | Dawid Drachal | ||
Jordao | Lazaros Lamprou | ||
Roberto Alves | Erick Otieno | ||
Chico Ramos | Dusan Kuciak | ||
Leandro | Tomasz Walczak | ||
Luizao | Peter Barath | ||
Radoslaw Cielemecki | Jesus Diaz | ||
Guilherme Zimovski | Zoran Arsenic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại