Thứ Sáu, 23/05/2025
Paulo Henrique
18
Zie Ouattara
28
Ivi Lopez (Kiến tạo: Michael Ameyaw)
33
Michal Kaput
42
Roberto Alves (Thay: Rafal Wolski)
46
Jesus Diaz (Thay: Jean Carlos)
63
Erick Otieno (Thay: Michael Ameyaw)
63
Ariel Mosor
64
Roberto Alves
65
Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
72
Zoran Arsenic (Thay: Milan Rundic)
75
Patryk Makuch (Thay: Ivi Lopez)
75
Leandro (Thay: Jan Grzesik)
84
Peter Barath (Thay: Gustav Berggren)
86
Vladyslav Kochergin
90+1'

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' V À A A O O O - Vladyslav Kochergin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vladyslav Kochergin đã ghi bàn!

86'

Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

84'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Leandro.

75'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

75'

Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Zoran Arsenic.

72'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

65' Thẻ vàng cho Roberto Alves.

Thẻ vàng cho Roberto Alves.

64' Thẻ vàng cho Ariel Mosor.

Thẻ vàng cho Ariel Mosor.

63'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.

63'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

46'

Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

33'

Michael Ameyaw kiến tạo cho bàn thắng.

33' V À A A O O O - Ivi Lopez ghi bàn!

V À A A O O O - Ivi Lopez ghi bàn!

28' Thẻ vàng cho Zie Ouattara.

Thẻ vàng cho Zie Ouattara.

18' Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Rakow Czestochowa

Radomiak Radom (4-4-1-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Paulo Henrique (23), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Peglow (7), Rafal Wolski (27), Leonardo Rocha (17)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Matej Rodin (88), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Michael Ameyaw (19), Adriano (84), Ivi (10)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-4-1-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
29
Raphael Rossi
4
Rahil Mammadov
23
Paulo Henrique
13
Jan Grzesik
77
Christos Donis
28
Michal Kaput
7
Peglow
27
Rafal Wolski
17
Leonardo Rocha
10
Ivi
84
Adriano
19
Michael Ameyaw
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
88
Matej Rodin
2
Ariel Mosor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
46’
Rafal Wolski
Roberto Alves
63’
Michael Ameyaw
Erick Otieno
72’
Michal Kaput
Jordao
63’
Jean Carlos
Jesus Diaz
84’
Jan Grzesik
Leandro
75’
Ivi Lopez
Patryk Makuch
75’
Milan Rundic
Zoran Arsenic
86’
Gustav Berggren
Peter Barath
Cầu thủ dự bị
Wiktor Koptas
Patryk Makuch
Damian Jakubik
Dawid Drachal
Jordao
Lazaros Lamprou
Roberto Alves
Erick Otieno
Chico Ramos
Dusan Kuciak
Leandro
Tomasz Walczak
Luizao
Peter Barath
Radoslaw Cielemecki
Jesus Diaz
Guilherme Zimovski
Zoran Arsenic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/09 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2022
10/04 - 2023
01/10 - 2023
06/04 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow