Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Peglow 9 | |
![]() Michal Kaput 45+2' | |
![]() (Pen) Leonardo Rocha 51 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Mateusz Radecki) 61 | |
![]() Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput) 63 | |
![]() Jan Grzesik (Kiến tạo: Zie Ouattara) 66 | |
![]() Krystian Okoniewski (Thay: Wojciech Hajda) 74 | |
![]() Michal Walski (Thay: Piotr Mrozinski) 75 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Jin-Hyun Lee) 80 | |
![]() Dawid Szymonowicz 81 | |
![]() Leandro (Thay: Jan Grzesik) 90 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Leandro.

Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.
Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.
Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.
Zie Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.

V À A A O O O - Leonardo Rocha của Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Peglow.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Dawid Szymonowicz (4), Wojciech Hajda (70), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Radecki (17), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
63’ | Michal Kaput Jordao | 61’ | Mateusz Radecki Mateusz Cholewiak |
90’ | Jan Grzesik Leandro | 74’ | Wojciech Hajda Krystian Okoniewski |
75’ | Piotr Mrozinski Michal Walski | ||
80’ | Jin-Hyun Lee Mateusz Stepien |
Cầu thủ dự bị | |||
Chico Ramos | Mateusz Cholewiak | ||
Vagner | Michal Perchel | ||
Radoslaw Cielemecki | Lukasz Solowiej | ||
Leandro | Patryk Kielis | ||
Wiktor Koptas | Michal Walski | ||
Guilherme Zimovski | Jakov Blagaic | ||
Damian Jakubik | Krystian Okoniewski | ||
Jordao | Mateusz Stepien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại