Thứ Sáu, 23/05/2025
Peglow
9
Michal Kaput
45+2'
(Pen) Leonardo Rocha
51
Mateusz Cholewiak (Thay: Mateusz Radecki)
61
Bruno Jordao (Thay: Michal Kaput)
63
Jan Grzesik (Kiến tạo: Zie Ouattara)
66
Krystian Okoniewski (Thay: Wojciech Hajda)
74
Michal Walski (Thay: Piotr Mrozinski)
75
Mateusz Stepien (Thay: Jin-Hyun Lee)
80
Dawid Szymonowicz
81
Leandro (Thay: Jan Grzesik)
90

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

Tất cả (16)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Leandro.

81' Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

Thẻ vàng cho Dawid Szymonowicz.

80'

Jin-Hyun Lee rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

75'

Piotr Mrozinski rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

74'

Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.

66'

Zie Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!

V À A A O O O - Jan Grzesik ghi bàn!

63'

Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

61'

Mateusz Radecki rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.

51' V À A A O O O - Leonardo Rocha của Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Leonardo Rocha của Radomiak Radom thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

9' Thẻ vàng cho Peglow.

Thẻ vàng cho Peglow.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Puszcza Niepolomice

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Luizao (8), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Dawid Szymonowicz (4), Wojciech Hajda (70), Jakub Serafin (14), Lee Jin-hyun (6), Mateusz Radecki (17), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
4
Rahil Mammadov
8
Luizao
23
Paulo Henrique
28
Michal Kaput
77
Christos Donis
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
7
Peglow
17
Leonardo Rocha
35
Michalis Kosidis
33
Dawid Abramowicz
17
Mateusz Radecki
6
Lee Jin-hyun
14
Jakub Serafin
70
Wojciech Hajda
4
Dawid Szymonowicz
3
Roman Yakuba
22
Artur Craciun
8
Piotr Mrozinski
1
Kewin Komar
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
Thay người
63’
Michal Kaput
Jordao
61’
Mateusz Radecki
Mateusz Cholewiak
90’
Jan Grzesik
Leandro
74’
Wojciech Hajda
Krystian Okoniewski
75’
Piotr Mrozinski
Michal Walski
80’
Jin-Hyun Lee
Mateusz Stepien
Cầu thủ dự bị
Chico Ramos
Mateusz Cholewiak
Vagner
Michal Perchel
Radoslaw Cielemecki
Lukasz Solowiej
Leandro
Patryk Kielis
Wiktor Koptas
Michal Walski
Guilherme Zimovski
Jakov Blagaic
Damian Jakubik
Krystian Okoniewski
Jordao
Mateusz Stepien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow