Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ema Twumasi 33 | |
![]() Levis Pitan (Thay: Jakub Czerwinski) 46 | |
![]() Elves (Kiến tạo: Vasco Lopes) 47 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Elves) 61 | |
![]() Jason Lokilo (Thay: Michal Chrapek) 65 | |
![]() German Barkovsky (Thay: Oskar Lesniak) 65 | |
![]() Capita (Thay: Vasco Lopes) 68 | |
![]() Roberto Alves (Thay: Romario) 68 | |
![]() Zie Ouattara (Thay: Rafal Wolski) 76 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Leandro Sanca) 76 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Ibrahima Camara) 77 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Jorge Felix) 86 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Piast Gliwice


Diễn biến Radomiak Radom vs Piast Gliwice
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
Ibrahima Camara rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Romario rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Capita.
Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Jason Lokilo.
Elves rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Vasco Lopes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elves đã ghi bàn!
Jakub Czerwinski rời sân và được thay thế bởi Levis Pitan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ema Twumasi.
Gliwice được hưởng một quả phạt góc.
Gliwice có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Radomiak Radom tại Sân vận động Radomiaka Radom.
Tại Radom, Gliwice tấn công qua Ema Twumasi. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Gliwice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Piast Gliwice
Radomiak Radom (4-3-3): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Steve Kingue (14), Adrian Dieguez (26), Joao Pedro (20), Ibrahima (2), Rafal Wolski (27), Romário Baró (6), Elves (21), Maurides (25), Vasco Lopes (7)
Piast Gliwice (4-3-3): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Juande (5), Oskar Lesniak (31), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Jorge Felix (7), Erik Jirka (77), Adrian Dalmau (9), Leandro Sanca (11)


Thay người | |||
61’ | Elves Abdoul Fessal Tapsoba | 46’ | Jakub Czerwinski Levis Pitan |
68’ | Romario Roberto Alves | 65’ | Michal Chrapek Jason Lokilo |
68’ | Vasco Lopes Capita | 65’ | Oskar Lesniak German Barkovsky |
76’ | Rafal Wolski Zie Ouattara | 76’ | Leandro Sanca Hugo Vallejo |
77’ | Ibrahima Camara Michal Kaput | 86’ | Jorge Felix Szczepan Mucha |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Karol Szymanski | ||
Michał Jerke | Dawid Rychta | ||
Jeremy Blasco | Filip Borowski | ||
Mateusz Cichocki | Tomasz Mokwa | ||
Zie Ouattara | Levis Pitan | ||
Michal Kaput | Jakub Lewicki | ||
Roberto Alves | Kamil Lubowiecki | ||
Leandro | Jason Lokilo | ||
Guilherme Zimovski | Hugo Vallejo | ||
Capita | Szczepan Mucha | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | German Barkovsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại