Thứ Năm, 16/10/2025
(og) Igor Drapinski
45
Jan Grzesik
59
Jakub Czerwinski
61
Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)
62
Damian Kadzior (Thay: Oskar Lesniak)
62
Vagner (Thay: Jan Grzesik)
70
Szczepan Mucha (Thay: Milosz Szczepanski)
75
Chico Ramos (Thay: Bruno Jordao)
80
Leandro (Thay: Peglow)
80
Filip Karbowy (Thay: Michal Chrapek)
87
Miguel Munoz
88

Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Radomiak Radom
Radomiak Radom
Piast Gliwice
Piast Gliwice
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Radomiak Radom vs Piast Gliwice

Tất cả (15)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Miguel Munoz.

Thẻ vàng cho Miguel Munoz.

87'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Filip Karbowy.

80'

Peglow rời sân và được thay thế bởi Leandro.

80'

Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.

75'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.

70'

Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Vagner.

62'

Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

62'

Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

61' V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Czerwinski đã ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

Thẻ vàng cho Jan Grzesik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' PHẢN LƯỚI NHÀ - Igor Drapinski đã đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Igor Drapinski đã đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Piast Gliwice

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Raphael Rossi (29), Paulo Henrique (23), Jordao (6), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)

Piast Gliwice (4-4-1-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Milosz Szczepanski (30), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Oskar Lesniak (31), Andreas Katsantonis (70)

Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
1
Maciej Kikolski
24
Zie Mohamed Ouattara
4
Rahil Mammadov
29
Raphael Rossi
23
Paulo Henrique
6
Jordao
28
Michal Kaput
13
Jan Grzesik
10
Roberto Alves
7
Peglow
17
Leonardo Rocha
70
Andreas Katsantonis
31
Oskar Lesniak
39
Maciej Rosolek
20
Grzegorz Tomasiewicz
6
Michal Chrapek
30
Milosz Szczepanski
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
3
Miguel Munoz Fernandez
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-1-1
Thay người
70’
Jan Grzesik
Vagner
62’
Oskar Lesniak
Damian Kadzior
80’
Bruno Jordao
Chico Ramos
62’
Andreas Katsantonis
Fabian Piasecki
80’
Peglow
Leandro
75’
Milosz Szczepanski
Szczepan Mucha
87’
Michal Chrapek
Filip Karbowy
Cầu thủ dự bị
Wiktor Koptas
Karol Szymanski
Damian Jakubik
Jakub Lewicki
Radoslaw Cielemecki
Tomasz Mokwa
Chico Ramos
Miguel Nobrega
Rafal Wolski
Filip Karbowy
Guilherme Zimovski
Szczepan Mucha
Capita
Jorge Felix
Leandro
Damian Kadzior
Vagner
Fabian Piasecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
15/12 - 2021
21/05 - 2022
24/10 - 2022
06/05 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
03/11 - 2024
04/05 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow