Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Paulo Henrique
5 - Capita (Kiến tạo: Abdoul Fessal Tapsoba)
17 - Jan Grzesik (Kiến tạo: Capita)
42 - Saad Agouzoul
54 - Pedro Perotti (Thay: Roberto Alves)
79 - Paulius Golubickas (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
86 - Kamil Pestka (Thay: Paulo Henrique)
90
- Bartosz Kapustka
6 - Rafal Augustyniak (Thay: Maxi Oyedele)
46 - Kacper Chodyna (Thay: Juergen Elitim)
46 - Claude Goncalves (Thay: Vahan Bichakhchyan)
46 - Ilya Shkurin (Thay: Marc Gual)
57 - Jan Ziolkowski
71 - Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
86
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Legia Warszawa
Diễn biến Radomiak Radom vs Legia Warszawa
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Paulo Henrique rời sân và được thay thế bởi Kamil Pestka.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Pedro Perotti.
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
V À A A O O O - Saad Agouzoul đã ghi bàn!
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Maxi Oyedele rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!
Capita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Abdoul Fessal Tapsoba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bartosz Kapustka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Legia Warszawa
Radomiak Radom (4-2-3-1): Wiktor Koptas (44), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (74), Saad Agouzoul (5), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Roberto Alves (10), Capita (11), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Legia Warszawa (4-3-3): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Sergio Barcia (42), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Maxi Oyedele (6), Bartosz Kapustka (67), Vahan Bichakhchyan (21), Marc Gual (28), Ryoya Morishita (25)
Thay người | |||
79’ | Roberto Alves Perotti | 46’ | Maxi Oyedele Rafal Augustyniak |
86’ | Abdoul Fessal Tapsoba Paulius Golubickas | 46’ | Vahan Bichakhchyan Claude Goncalves |
90’ | Paulo Henrique Kamil Pestka | 46’ | Juergen Elitim Kacper Chodyna |
57’ | Marc Gual Ilia Shkurin | ||
86’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
Cầu thủ dự bị | |||
Krystian Harcinski | Kacper Tobiasz | ||
Rahil Mammadov | Artur Jedrzejczyk | ||
Kamil Pestka | Rafal Augustyniak | ||
Chico Ramos | Patryk Kun | ||
Radoslaw Cielemecki | Claude Goncalves | ||
Paulius Golubickas | Wojciech Urbanski | ||
Leandro | Kacper Chodyna | ||
Perotti | Tomas Pekhart | ||
Guilherme Zimovski | Ilia Shkurin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại