Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Leonardo Rocha (Kiến tạo: Jan Grzesik)
7 - Peglow (Kiến tạo: Michal Kaput)
12 - Paulo Henrique
31 - Leonardo Rocha (Kiến tạo: Jan Grzesik)
46 - Christos Donis
61 - Bruno Jordao (Thay: Christos Donis)
68 - Leandro (Thay: Rafal Wolski)
69 - Guilherme Zimovski (Thay: Jan Grzesik)
76 - Bruno Jordao
78 - Leonardo Rocha (Kiến tạo: Guilherme Zimovski)
79 - Leonardo Rocha
80 - Chico Ramos (Thay: Raphael Branco)
84 - Radoslaw Cielemecki (Thay: Leonardo Rocha)
85 - Leandro
90+2'
- Xavier Dziekonski
8 - Martin Remacle
29 - Wiktor Dlugosz (Thay: Pedro Nuno)
46 - Mariusz Fornalczyk (Thay: Evgeniy Shikavka)
46 - Mariusz Fornalczyk (Thay: Evgeni Shikavka)
46 - Pau Resta
58 - Hubert Zwozny
64 - Daniel Trejo (Thay: Adrian Dalmau)
70 - Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle)
70 - Dominick Zator (Thay: Hubert Zwozny)
81 - Shuma Nagamatsu
84
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Korona Kielce
Diễn biến Radomiak Radom vs Korona Kielce
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Leandro.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Raphael Branco rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Dominick Zator.
Thẻ vàng cho Leonardo Rocha.
Guilherme Zimovski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Guilherme Zimovski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.
Thẻ vàng cho Christos Donis.
Thẻ vàng cho Pau Resta.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paulo Henrique.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Michal Kaput đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Peglow đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Xavier Dziekonski.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Korona Kielce
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Mateusz Cichocki (16), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Jan Grzesik (13), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)
Thay người | |||
68’ | Christos Donis Jordao | 46’ | Evgeni Shikavka Mariusz Fornalczyk |
69’ | Rafal Wolski Leandro | 46’ | Pedro Nuno Wiktor Dlugosz |
76’ | Jan Grzesik Guilherme Zimovski | 70’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu |
84’ | Raphael Branco Chico Ramos | 70’ | Adrian Dalmau Danny Trejo |
85’ | Leonardo Rocha Radoslaw Cielemecki | 81’ | Hubert Zwozny Dominick Zator |
Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Marcel Zapytowski | ||
Rahil Mammadov | Dominick Zator | ||
Damian Jakubik | Dawid Blanik | ||
Chico Ramos | Shuma Nagamatsu | ||
Jordao | Mariusz Fornalczyk | ||
Radoslaw Cielemecki | Danny Trejo | ||
Guilherme Zimovski | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Leandro | Wiktor Dlugosz | ||
Jean Sarmiento | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại