Vagner rời sân và được thay thế bởi Jean Sarmiento.
![]() Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Jesus Imaz) 34 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen) 40 | |
![]() Leandro (Thay: Rafal Wolski) 46 | |
![]() Luizao (Thay: Bruno Jordao) 46 | |
![]() Slawomir Abramowicz 48 | |
![]() (Pen) Leonardo Rocha 52 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 63 | |
![]() Aurelien Nguiamba (Thay: Jaroslaw Kubicki) 71 | |
![]() Miki (Thay: Dominik Marczuk) 71 | |
![]() Leonardo Rocha 77 | |
![]() Miki (Kiến tạo: Aurelien Nguiamba) 88 | |
![]() Dusan Stojinovic (Thay: Michal Sacek) 89 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Thay: Jesus Imaz) 89 | |
![]() Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow) 90 | |
![]() Jean Sarmiento (Thay: Vagner) 90 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok
Peglow rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Skrzypczak.
Michal Sacek rời sân và được thay thế bởi Dusan Stojinovic.
Aurelien Nguiamba kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miki ghi bàn!

V À A A O O O - Leonardo Rocha ghi bàn!
Dominik Marczuk rời sân và được thay thế bởi Miki.
Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Aurelien Nguiamba.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.

V À A A O O O - Leonardo Rocha từ Radomiak Radom ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Slawomir Abramowicz.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Leandro.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Luizao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kristoffer Normann Hansen kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki ghi bàn!
Jesus Imaz kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Jagiellonia Bialystok
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Mateusz Cichocki (16), Raphael Rossi Branco (29), Zie Mohamed Ouattara (24), Roberto Alves (10), Jordao (6), Vagner (70), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Michal Sacek (16), Jetmir Haliti (4), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Jaroslaw Kubicki (14), Dominik Marczuk (7), Jesus Imaz Balleste (11), Kristoffer Hansen (99), Mohamed Lamine Diaby (9)


Thay người | |||
46’ | Rafal Wolski Leandro | 63’ | Lamine Diaby-Fadiga Afimico Pululu |
46’ | Bruno Jordao Luizao | 71’ | Jaroslaw Kubicki Aurelien Nguiamba |
90’ | Vagner Jean Sarmiento | 71’ | Dominik Marczuk Miki |
90’ | Peglow Radoslaw Cielemecki | 89’ | Michal Sacek Dusan Stojinovic |
89’ | Jesus Imaz Mateusz Skrzypczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro | Max Stryjek | ||
Jean Sarmiento | Dusan Stojinovic | ||
Guilherme Zimovski | Afimico Pululu | ||
Krystian Harcinski | Wojciech Laski | ||
Rahil Mammadov | Mateusz Skrzypczak | ||
Damian Jakubik | Alan Rybak | ||
Luizao | Aurelien Nguiamba | ||
Radoslaw Cielemecki | Pawel Olszewski | ||
Krystian Okoniewski | Miki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại