Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Capita (Kiến tạo: Rafal Wolski)
4 - Elves
12 - (og) Kryspin Szczesniak
29 - Zie Ouattara
35 - Ibrahima Camara
39 - Maurides (Kiến tạo: Capita)
55 - Michal Kaput (Thay: Ibrahima Camara)
56 - Romario (Thay: Elves)
56 - Capita
58 - Roberto Alves (Kiến tạo: Zie Ouattara)
61 - Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Capita)
71 - Depu (Thay: Maurides)
72 - Christos Donis (Thay: Roberto Alves)
81
- Maksym Khlan (Thay: Kryspin Szczesniak)
39 - Patrik Hellebrand
41 - Rafal Janicki
58 - Bastien Donio (Thay: Young-Joon Goh)
68 - Maksymilian Pingot (Thay: Erik Janza)
68 - Natan Dziegielewski (Thay: Josema)
68 - Abbati Abdullahi (Thay: Ousmane Sow)
81
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Diễn biến Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Ousmane Sow rời sân và được thay thế bởi Abbati Abdullahi.
Maurides rời sân và được thay thế bởi Depu.
Capita rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Josema rời sân và được thay thế bởi Natan Dziegielewski.
Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.
Young-Joon Goh rời sân và được thay thế bởi Bastien Donio.
Zie Ouattara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Roberto Alves đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafal Janicki.
Thẻ vàng cho Capita.
Elves rời sân và Romario vào thay thế.
Ibrahima Camara rời sân và Michal Kaput vào thay thế.
Capita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.
Kryspin Szczesniak rời sân và được thay thế bởi Maksym Khlan.
Thẻ vàng cho Ibrahima Camara.
V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!
G O O O O O A A L - Kryspin Szczesniak đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Elves.
Rafal Wolski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Radomiak Radom (4-1-4-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Adrian Dieguez (26), Jan Grzesik (13), Ibrahima (2), Capita (11), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Elves (21), Maurides (25)
Gornik Zabrze (3-4-3): Marcel Lubik (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Matus Kmet (81), Patrik Hellebrand (8), Young-Joon Goh (79), Erik Janža (64), Kamil Lukoszek (17), Sondre Liseth (23), Ousmane Sow (30)
| Thay người | |||
| 56’ | Ibrahima Camara Michal Kaput | 39’ | Kryspin Szczesniak Maksym Khlan |
| 56’ | Elves Romário Baró | 68’ | Josema Natan Dziegielewski |
| 71’ | Capita Abdoul Fessal Tapsoba | 68’ | Young-Joon Goh Bastien Donio |
| 72’ | Maurides Depú | 68’ | Erik Janza Maksymilian Pingot |
| 81’ | Roberto Alves Christos Donis | 81’ | Ousmane Sow Abbati Abdullahi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Piotr Pietryga | ||
Michał Jerke | Tomasz Loska | ||
Mateusz Cichocki | Luka Zahovic | ||
Jeremy Blasco | Gabriel Barbosa | ||
Josh Wilson-Esbrand | Lukas Podolski | ||
Joao Pedro | Pawel Olkowski | ||
Michal Kaput | Natan Dziegielewski | ||
Romário Baró | Abbati Abdullahi | ||
Christos Donis | Bastien Donio | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Maksym Khlan | ||
Alex Niziolek | Maksymilian Pingot | ||
Depú | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B |
| 9 | | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H |
| 10 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 8 | 4 | -4 | 20 | T H H T H | |
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | H H B H H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại