- Filipe Nascimento (Thay: Luizao)
15 - Jo Santos (Thay: Machado)
46 - Maurides (Thay: Mateusz Radecki)
46 - Daniel Lukasik
49 - Raphael Branco
66 - Dominik Sokol (Thay: Karol Angielski)
73 - Tiago Matos (Thay: Goncalo Silva)
73 - Jo Santos
89 - Filipe Nascimento
90+1'
- Jakub Myszor
24 - David Jablonsky
36 - Florian Loshaj (Thay: Rivaldinho)
61 - Matej Rodin
66 - Karol Knap (Thay: Sylwester Lusiusz)
71 - Michal Rakoczy (Thay: Yevheniy Konoplyanka)
71 - Otar Kakabadze (Thay: Jakub Myszor)
76
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Cracovia
số liệu thống kê
Radomiak Radom
Cracovia
56 Kiếm soát bóng 44
17 Phạm lỗi 19
31 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Cracovia
Radomiak Radom (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (12), Goncalo Silva (37), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Daniel Lukasik (35), Luizao (8), Leandro (9), Mateusz Radecki (10), Machado (20), Karol Angielski (19)
Cracovia (3-4-2-1): Lukas Hrosso (31), David Jablonsky (85), Matej Rodin (88), Virgil Ghita (5), Cornel Emilian Rapa (2), Sylwester Lusiusz (6), Pelle van Amersfoort (10), Michal Siplak (3), Jakub Myszor (38), Yevheniy Konoplyanka (80), Rivaldinho (7)
Radomiak Radom
4-2-3-1
12
Mateusz Kochalski
37
Goncalo Silva
29
Raphael Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
35
Daniel Lukasik
8
Luizao
9
Leandro
10
Mateusz Radecki
20
Machado
19
Karol Angielski
7
Rivaldinho
80
Yevheniy Konoplyanka
38
Jakub Myszor
3
Michal Siplak
10
Pelle van Amersfoort
6
Sylwester Lusiusz
2
Cornel Emilian Rapa
5
Virgil Ghita
88
Matej Rodin
85
David Jablonsky
31
Lukas Hrosso
Cracovia
3-4-2-1
Thay người | |||
15’ | Luizao Filipe Nascimento | 61’ | Rivaldinho Florian Loshaj |
46’ | Machado Jo Santos | 71’ | Yevheniy Konoplyanka Michal Rakoczy |
46’ | Mateusz Radecki Maurides | 71’ | Sylwester Lusiusz Karol Knap |
73’ | Goncalo Silva Tiago Matos | 76’ | Jakub Myszor Otar Kakabadze |
73’ | Karol Angielski Dominik Sokol |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Majchrowicz | Karol Niemczycki | ||
Tiago Matos | Sergiu Hanca | ||
Thabo Cele | Mathias Hebo Rasmussen | ||
Filipe Nascimento | Michal Rakoczy | ||
Jo Santos | Luis Rocha | ||
Jakub Snopczynski | Karol Knap | ||
Mario Rondon | Florian Loshaj | ||
Dominik Sokol | Otar Kakabadze | ||
Maurides | Kamil Pestka |
Nhận định Radomiak Radom vs Cracovia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại