Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dominik Pila 17 | |
Martin Minchev (Thay: Otar Kakabadze) 46 | |
Capita (Kiến tạo: Jan Grzesik) 48 | |
Roberto Alves 51 | |
Romario (Thay: Rafal Wolski) 61 | |
Michal Rakoczy (Thay: Ajdin Hasic) 61 | |
Amir Al-Ammari (Thay: Mikkel Maigaard) 61 | |
Jan Grzesik (Kiến tạo: Roberto Alves) 64 | |
Elves (Thay: Capita) 72 | |
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Vasco Lopes) 72 | |
Michal Kaput (Thay: Ibrahima Camara) 72 | |
Brahim Traore (Thay: Bosko Sutalo) 74 | |
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic) 74 | |
Abdoul Fessal Tapsoba 79 | |
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic) 79 | |
Brahim Traore 86 | |
Jeremy Blasco (Thay: Adrian Dieguez) 87 | |
Kahveh Zahiroleslam 90+1' | |
(Pen) Roberto Alves 90+2' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Cracovia


Diễn biến Radomiak Radom vs Cracovia
V À A A O O O - Roberto Alves từ Radomiak Radom thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Kahveh Zahiroleslam.
Adrian Dieguez rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Thẻ vàng cho Brahim Traore.
Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Thẻ vàng cho Abdoul Fessal Tapsoba.
Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Brahim Traore.
Ibrahima Camara rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Capita rời sân và được thay thế bởi Elves.
Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Romario.
Thẻ vàng cho Roberto Alves.
Jan Grzesik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Cracovia
Radomiak Radom (4-3-3): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Adrian Dieguez (26), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Ibrahima (2), Rafal Wolski (27), Vasco Lopes (7), Maurides (25), Capita (11)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Ajdin Hasic (14)


| Thay người | |||
| 61’ | Rafal Wolski Romário Baró | 46’ | Otar Kakabadze Martin Minchev |
| 72’ | Ibrahima Camara Michal Kaput | 61’ | Mikkel Maigaard Amir Al-Ammari |
| 72’ | Vasco Lopes Abdoul Fessal Tapsoba | 61’ | Ajdin Hasic Michal Rakoczy |
| 72’ | Capita Elves | 74’ | Bosko Sutalo Brahim Traore |
| 87’ | Adrian Dieguez Jeremy Blasco | 79’ | Filip Stojilkovic Kahveh Zahiroleslam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Wiktor Koptas | Henrich Ravas | ||
Mateusz Cichocki | Brahim Traore | ||
Jeremy Blasco | David Kristjan Olafsson | ||
Joao Pedro | Bartosz Biedrzycki | ||
Michal Kaput | Karol Knap | ||
Romário Baró | Amir Al-Ammari | ||
Mikolaj Molendowski | Michal Rakoczy | ||
Christos Donis | Milan Aleksic | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Martin Minchev | ||
Depú | Kahveh Zahiroleslam | ||
Guilherme Zimovski | |||
Elves | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H H T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T B H B | |
| 6 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 18 | T B T H H | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | B T T B H | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 10 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch