Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leonardo Rocha 5 | |
![]() Zie Ouattara 10 | |
![]() Christos Donis 21 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Bartosz Biedrzycki) 46 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Filip Rozga) 52 | |
![]() Zie Ouattara (Kiến tạo: Rafal Wolski) 59 | |
![]() David Kristjan Olafsson 61 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Kiến tạo: Benjamin Kaellman) 62 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 69 | |
![]() Mikkel Maigaard (Thay: Patryk Sokolowski) 69 | |
![]() Jakub Jugas 73 | |
![]() Leandro (Thay: Rafal Wolski) 75 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Jakub Jugas) 81 | |
![]() Damian Jakubik (Thay: Zie Ouattara) 87 | |
![]() Radoslaw Cielemecki (Thay: Peglow) 90 | |
![]() Mick van Buren 90+5' |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Cracovia


Diễn biến Radomiak Radom vs Cracovia
Peglow rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.

Thẻ vàng cho Mick van Buren.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Damian Jakubik.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Leandro.

Thẻ vàng cho Jakub Jugas.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Mikkel Maigaard.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Benjamin Kaellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho David Kristjan Olafsson.
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christos Donis.

Thẻ vàng cho Zie Ouattara.

V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Cracovia
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Mateusz Cichocki (16), Raphael Rossi (29), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Michal Kaput (28), Zie Mohamed Ouattara (24), Rafal Wolski (27), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)
Cracovia (3-5-2): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Filip Rozga (63), Patryk Sokolowski (88), Ajdin Hasic (14), Bartosz Biedrzycki (16), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)


Thay người | |||
75’ | Rafal Wolski Leandro | 46’ | Bartosz Biedrzycki David Kristjan Olafsson |
87’ | Zie Ouattara Damian Jakubik | 52’ | Filip Rozga Michal Rakoczy |
90’ | Peglow Radoslaw Cielemecki | 69’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari |
69’ | Patryk Sokolowski Mikkel Maigaard | ||
81’ | Jakub Jugas Mateusz Bochnak |
Cầu thủ dự bị | |||
Krystian Harcinski | Sebastian Madejski | ||
Rahil Mammadov | Andreas Skovgaard | ||
Damian Jakubik | Amir Al-Ammari | ||
Jordao | Jani Atanasov | ||
Radoslaw Cielemecki | Michal Rakoczy | ||
Guilherme Zimovski | Mikkel Maigaard | ||
Leandro | Mateusz Bochnak | ||
Jean Sarmiento | David Kristjan Olafsson | ||
Arttu Hoskonen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại