Djordje Pantelic 23 | |
Andres Mohedano 39 | |
Samy Faraj 84 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Rudar Prijedor
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 14 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 23 | 31 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T H B B | |
| 4 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T T T B | |
| 5 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T T T H | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | T B B H B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | B H B T T | |
| 9 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B B H | |
| 10 | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

