Mohamed Ghorzi 39 | |
Mihael Kupresak 57 | |
(Pen) Luka Cumic 69 | |
Francis Kyeremeh 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây FK Sarajevo
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 14 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 23 | 31 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T H B B | |
| 4 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T T T B | |
| 5 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T T T H | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | T B B H B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | B H B T T | |
| 9 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B B H | |
| 10 | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

