Milorad Albijanic 17 | |
Aldin Turkes 35 | |
Vladan Bubanja 45 | |
Giorgi Guliashvili 57 | |
Strahinja Jovanovic 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây FK Sarajevo
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 14 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 23 | 31 | T B T B T | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B T H B B | |
| 4 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T T T B | |
| 5 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T T T H | |
| 6 | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | T B B H B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | H B T B B | |
| 8 | 15 | 3 | 5 | 7 | -12 | 14 | B H B T T | |
| 9 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B B H | |
| 10 | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

