Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Radnicki Nis vs FK Spartak Subotica hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 28/10

Kết thúc

Radnicki Nis

Radnicki Nis

1 : 1

FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 28/10/2023
Vòng 13 - VĐQG Serbia
Stadion Cair
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Todoroski
7
Pavle Ivelja
67

Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs FK Spartak Subotica

số liệu thống kê
Radnicki Nis
Radnicki Nis
FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica
7 Phạm lỗi 5
31 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
08/11 - 2021
20/09 - 2022
19/03 - 2023
28/10 - 2023
03/04 - 2024
23/09 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FK Spartak Subotica

VĐQG Serbia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki36121212-248B H T H T
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo3613914648T B T H T
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3612915-745H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica36111114-1444T H B T B
5NapredakNapredak3611916-1242B T B H T
6Radnicki NisRadnicki Nis36101016-1940H T T B B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3610422-3434B B B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub367425-3925T B T T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3631418697B T T H H
2Partizan BeogradPartizan Beograd36201063270H T B B T
3VojvodinaVojvodina36141111953T B T H H
4OFK BeogradOFK Beograd3615813053H B B T B
5Novi PazarNovi Pazar3614913-651B H T T H
6TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3615516450B T B T T
7FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233614814450T B H B H
8Mladost LucaniMladost Lucani36121113-847T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow