Thứ Hai, 27/10/2025

Trực tiếp kết quả Radnicki Nis vs Crvena Zvezda hôm nay 14-03-2024

Giải VĐQG Serbia - Th 5, 14/3

Kết thúc

Radnicki Nis

Radnicki Nis

0 : 2

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

Hiệp một: 0-1
T5, 01:00 14/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Serbia
Stadion Cair
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Guelor Kanga
34
Aleksandar Katai
87

Thống kê trận đấu Radnicki Nis vs Crvena Zvezda

số liệu thống kê
Radnicki Nis
Radnicki Nis
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
9 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
24/10 - 2021
02/04 - 2022
11/07 - 2022
23/10 - 2022
30/09 - 2023
14/03 - 2024
18/10 - 2024
08/03 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
26/10 - 2025
20/10 - 2025
03/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Serbia
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Serbia
29/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
VĐQG Serbia
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda1110103431T T T T H
2Partizan BeogradPartizan Beograd1210112231B T T T T
3VojvodinaVojvodina127321324B H B T T
4OFK BeogradOFK Beograd13625020T B T T H
5Novi PazarNovi Pazar13544019H B T H B
6Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo13544-119B H T B T
7CukarickiCukaricki12534018T H T H B
8JavorJavor12444-216B T B T T
9FK Radnicki 1923FK Radnicki 192313445-416H B B B T
10TSC Backa TopolaTSC Backa Topola13427-514B T B B B
11Mladost LucaniMladost Lucani13355-714T H B T B
12FK IMT BeogradFK IMT Beograd13427-1514T B T B H
13FK Radnik SurdulicaFK Radnik Surdulica13418-413T T B B T
14Radnicki NisRadnicki Nis13337-312B B T B H
15FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica13337-812B T B T B
16NapredakNapredak13148-207B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow