![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa 41 | |
![]() Thiago Espinosa 45+1' | |
![]() Bautista Tomatis (Thay: Thiago Espinosa) 46 | |
![]() Hebert Vergara 54 | |
![]() Franco Suarez (Thay: Santiago Ramirez) 58 | |
![]() Felipe Alvarez (Thay: Yonathan Rodriguez) 58 | |
![]() Ivan Manzur (Thay: Anderson Rodriguez) 58 | |
![]() Agustin Ocampo 72 | |
![]() Miqueas Redin (Thay: Lucas Carrizo) 72 | |
![]() Acosta (Thay: Hebert Alexander Vergara Larrosa) 78 | |
![]() Juan Bosca (Thay: Guillermo Cotugno) 82 | |
![]() Agustin Maidana (Thay: Alvaro Lopez) 90 |
Thống kê trận đấu Racing vs Plaza Colonia
số liệu thống kê

Racing

Plaza Colonia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Plaza Colonia
Racing: Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Gaston Bueno (3), Martin Ferreira (17), Thiago Espinosa (6), Yonathan Rodriguez (5), Felipe Cairus (8), Ramiro Brazionis (14), Esteban Santiago Da Silva Álvarez (16), Santiago Ramirez (18), Anderson Rodriguez (43)
Plaza Colonia: Joaquin Silva (25), Valentino Wurth (19), Maximo Lorenzi (2), Angel Cayetano (18), Juan Ramos (22), Santiago Otegui (17), Carlos Pachame (5), Yvo Calleros (3), Hebert Alexander Vergara Larrosa (14), Lucas Carrizo (80), Alvaro Lopez (7)
Thay người | |||
46’ | Thiago Espinosa Bautista Tomatis | 72’ | Lucas Carrizo Miqueas Redin |
58’ | Yonathan Rodriguez Felipe Alvarez | 78’ | Hebert Alexander Vergara Larrosa Acosta |
58’ | Santiago Ramirez Franco Suarez | 90’ | Alvaro Lopez Agustin Maidana |
58’ | Anderson Rodriguez Ivan Manzur | ||
82’ | Guillermo Cotugno Juan Bosca |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Dalies | Guillermo Reyes | ||
Felipe Alvarez | Matias Velazquez | ||
Diego Cheuquepal | Yacouba Meite | ||
Facundo Gonzalez | Agustin Maidana | ||
Juan Bosca | Miqueas Redin | ||
David Alfaro | Agustin Ocampo | ||
Bautista Tomatis | Cristian Barros | ||
Franco Suarez | Gonzalo Bueno | ||
Ivan Manzur | Joaquin Garcia | ||
Alejandro Severo | Acosta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Plaza Colonia
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 21 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T B T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 20 | H T B H H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | -2 | 19 | B T H T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | H T H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B B B H |
9 | 11 | 5 | 1 | 5 | -3 | 16 | B T T B T | |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 3 | 14 | T B T B H |
11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | T B H B H | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -9 | 12 | H T H B H |
13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H H B | |
14 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | H B H B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -11 | 5 | B B B B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -14 | 5 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại