![]() Lucas De los Santos 34 | |
![]() Esteban Da Silva 36 | |
![]() Mauricio Amaro (Thay: Lucas De los Santos) 46 | |
![]() Nicolas Wunsch (Thay: Xavier Biscayzacu) 59 | |
![]() Diego Abreu (Thay: Augusto Cambon) 65 | |
![]() Alan Torterolo (Thay: Alexander Machado) 65 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Bautista Tomatis) 67 | |
![]() Yuri Oyarzo 67 | |
![]() Diego Cheuquepal (Thay: Yuri Oyarzo) 69 | |
![]() Lucas Agazzi 80 | |
![]() Marco Antonio Saravia (Thay: Lucas Agazzi) 86 | |
![]() Ivan Manzur (Thay: Juan Bosca) 87 | |
![]() Martin Ferreira 90+5' |
Thống kê trận đấu Racing vs Defensor Sporting
số liệu thống kê

Racing

Defensor Sporting
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Defensor Sporting
Racing: Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Martin Ferreira (17), Yuri Oyarzo (23), Gaston Bueno (3), Ramiro Brazionis (14), Alex Vazquez (39), Juan Bosca (26), Esteban Santiago Da Silva Álvarez (16), Hugo Silveira (9), Bautista Tomatis (77)
Defensor Sporting: Kevin Dawson (12), Nahuel Furtado (13), Guillermo De los Santos (3), Juan Bautista Viacava Caviglia (15), Jose Alvarez (16), German Barrios (5), Lucas De los Santos (24), Lucas Agazzi (11), Xavier Biscayzacu (25), Alexander Machado (9), Augusto Cambon (90)
Thay người | |||
67’ | Bautista Tomatis Facundo Gonzalez | 46’ | Lucas De los Santos Mauricio Amaro |
69’ | Yuri Oyarzo Diego Cheuquepal | 59’ | Xavier Biscayzacu Nicolas Wunsch |
87’ | Juan Bosca Ivan Manzur | 65’ | Alexander Machado Alan Torterolo |
65’ | Augusto Cambon Diego Abreu | ||
86’ | Lucas Agazzi Marco Antonio Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Severo | Lucas Machado | ||
Franco Suarez | Marco Antonio Saravia | ||
F Havranek | Ariel Lima | ||
Augusto Scarone | Erico Cuello | ||
Maximiliano Pinela | Mauricio Amaro | ||
Ivan Manzur | Nicolas Wunsch | ||
David Alfaro | Rodrigo Dudok Rivero | ||
Facundo Gonzalez | Alan Torterolo | ||
Diego Cheuquepal | Diego Abreu | ||
Facundo Machado Campos | Lautaro Navarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Defensor Sporting
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 18 | T T H T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T T T H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | T H T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T B B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -2 | 16 | B T B T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 5 | 13 | B T T B T |
9 | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B B T T | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | T B T B H | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | B T H T H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -8 | 11 | B B H T H |
13 | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | T B B B H | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -11 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại