Sergio Nunez 20 | |
Esteban Da Silva 34 | |
Ramiro Brazionis 48 | |
Bautista Tomatis (Thay: Ivan Manzur) 55 | |
Diego Cheuquepal (Thay: Facundo Gonzalez) 67 | |
Yonathan Rodriguez (Thay: Thiago Espinosa) 68 | |
Michael Steven Lopez (Thay: Sebastian Fernandez) 75 | |
Luis Femia (Thay: Pintos) 75 | |
Renzo Rabino (Thay: Ignacio Pais Mayan) 83 | |
Sanchez (Thay: Leandro Sosa) 83 | |
Brandao (Thay: Sergio Nunez) 83 | |
Michael Lopez 90+4' |
Thống kê trận đấu Racing vs Danubio
số liệu thống kê

Racing

Danubio
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing vs Danubio
Racing: Lautaro Amade (25), Gaston Bueno (3), Martin Ferreira (17), Facundo Gonzalez (29), Guillermo Cotugno (4), Thiago Espinosa (6), Esteban Santiago Da Silva Álvarez (16), Felipe Cairus (8), Juan Bosca (26), Ramiro Brazionis (14), Ivan Manzur (81)
Danubio: Mauro Goicoechea (1), Emiliano Velazquez (2), Matias Gonzalez (23), Leandro Sosa (6), Ignacio Pais Mayan (35), Camilo Mayada (18), Mateo Peralta (10), Lucas Sanseviero (11), Pintos (7), Sergio Nunez (9), Sebastian Fernandez (30)
| Thay người | |||
| 55’ | Ivan Manzur Bautista Tomatis | 75’ | Pintos Luis Femia |
| 67’ | Facundo Gonzalez Diego Cheuquepal | 75’ | Sebastian Fernandez Michael Steven Lopez |
| 68’ | Thiago Espinosa Yonathan Rodriguez | 83’ | Ignacio Pais Mayan Renzo Rabino |
| 83’ | Leandro Sosa Sanchez | ||
| 83’ | Sergio Nunez Brandao | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Machado Campos | Martinez | ||
Felipe Alvarez | Mateo Arguello | ||
Yonathan Rodriguez | Renzo Rabino | ||
Diego Cheuquepal | Santiago Romero | ||
Rodrigo Mederos | Sanchez | ||
Augusto Scarone | Evelio Ramon Cardozo | ||
Bautista Tomatis | Luis Femia | ||
Alejandro Severo | Brandao | ||
Santiago Ramirez | Michael Steven Lopez | ||
Franco Suarez | Felipe Cabrera | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Racing
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | T H T B T | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B T T | |
| 3 | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 26 | T H T H H | |
| 4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 16 | 25 | H H H T H | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 5 | 25 | T H T T B | |
| 6 | 14 | 7 | 2 | 5 | 0 | 23 | B T T T H | |
| 7 | 14 | 7 | 1 | 6 | -3 | 22 | T B T B B | |
| 8 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B B H H H | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | B H H B T | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | H B H B T | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | B H H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | B H B B H | |
| 14 | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B T H T H | |
| 15 | 13 | 2 | 2 | 9 | -13 | 8 | H T B B T | |
| 16 | 14 | 1 | 4 | 9 | -14 | 7 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch